Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 3404 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 3404 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 3404 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3404

Lịch vạn niên tháng 1 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/11 - Mậu Tuất
2

27/11 - Kỷ Hợi
3

28/11 - Canh Tý
4

29/11 - Tân Sửu
5

1/12 - Nhâm Dần
6

2/12 - Quý Mão
7

3/12 - Giáp Thìn
8

4/12 - Ất Tỵ
9

5/12 - Bính Ngọ
10

6/12 - Đinh Mùi
11

7/12 - Mậu Thân
12

8/12 - Kỷ Dậu
13

9/12 - Canh Tuất
14

10/12 - Tân Hợi
15

11/12 - Nhâm Tý
16

12/12 - Quý Sửu
17

13/12 - Giáp Dần
18

14/12 - Ất Mão
19

15/12 - Bính Thìn
20

16/12 - Đinh Tỵ
21

17/12 - Mậu Ngọ
22

18/12 - Kỷ Mùi
23

19/12 - Canh Thân
24

20/12 - Tân Dậu
25

21/12 - Nhâm Tuất
26

22/12 - Quý Hợi
27

23/12 - Giáp Tý
28

24/12 - Ất Sửu
29

25/12 - Bính Dần
30

26/12 - Đinh Mão
31

27/12 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/12 - Kỷ Tỵ
2

29/12 - Canh Ngọ
3

30/12 - Tân Mùi
4

1/1 - Nhâm Thân
5

2/1 - Quý Dậu
6

3/1 - Giáp Tuất
7

4/1 - Ất Hợi
8

5/1 - Bính Tý
9

6/1 - Đinh Sửu
10

7/1 - Mậu Dần
11

8/1 - Kỷ Mão
12

9/1 - Canh Thìn
13

10/1 - Tân Tỵ
14

11/1 - Nhâm Ngọ
15

12/1 - Quý Mùi
16

13/1 - Giáp Thân
17

14/1 - Ất Dậu
18

15/1 - Bính Tuất
19

16/1 - Đinh Hợi
20

17/1 - Mậu Tý
21

18/1 - Kỷ Sửu
22

19/1 - Canh Dần
23

20/1 - Tân Mão
24

21/1 - Nhâm Thìn
25

22/1 - Quý Tỵ
26

23/1 - Giáp Ngọ
27

24/1 - Ất Mùi
28

25/1 - Bính Thân
29

26/1 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/1 - Mậu Tuất
2

28/1 - Kỷ Hợi
3

29/1 - Canh Tý
4

1/2 - Tân Sửu
5

2/2 - Nhâm Dần
6

3/2 - Quý Mão
7

4/2 - Giáp Thìn
8

5/2 - Ất Tỵ
9

6/2 - Bính Ngọ
10

7/2 - Đinh Mùi
11

8/2 - Mậu Thân
12

9/2 - Kỷ Dậu
13

10/2 - Canh Tuất
14

11/2 - Tân Hợi
15

12/2 - Nhâm Tý
16

13/2 - Quý Sửu
17

14/2 - Giáp Dần
18

15/2 - Ất Mão
19

16/2 - Bính Thìn
20

17/2 - Đinh Tỵ
21

18/2 - Mậu Ngọ
22

19/2 - Kỷ Mùi
23

20/2 - Canh Thân
24

21/2 - Tân Dậu
25

22/2 - Nhâm Tuất
26

23/2 - Quý Hợi
27

24/2 - Giáp Tý
28

25/2 - Ất Sửu
29

26/2 - Bính Dần
30

27/2 - Đinh Mão
31

28/2 - Mậu Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/2 - Kỷ Tỵ
2

30/2 - Canh Ngọ
3

1/3 - Tân Mùi
4

2/3 - Nhâm Thân
5

3/3 - Quý Dậu
6

4/3 - Giáp Tuất
7

5/3 - Ất Hợi
8

6/3 - Bính Tý
9

7/3 - Đinh Sửu
10

8/3 - Mậu Dần
11

9/3 - Kỷ Mão
12

10/3 - Canh Thìn
13

11/3 - Tân Tỵ
14

12/3 - Nhâm Ngọ
15

13/3 - Quý Mùi
16

14/3 - Giáp Thân
17

15/3 - Ất Dậu
18

16/3 - Bính Tuất
19

17/3 - Đinh Hợi
20

18/3 - Mậu Tý
21

19/3 - Kỷ Sửu
22

20/3 - Canh Dần
23

21/3 - Tân Mão
24

22/3 - Nhâm Thìn
25

23/3 - Quý Tỵ
26

24/3 - Giáp Ngọ
27

25/3 - Ất Mùi
28

26/3 - Bính Thân
29

27/3 - Đinh Dậu
30

28/3 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

29/3 - Kỷ Hợi
2

1/4 - Canh Tý
3

2/4 - Tân Sửu
4

3/4 - Nhâm Dần
5

4/4 - Quý Mão
6

5/4 - Giáp Thìn
7

6/4 - Ất Tỵ
8

7/4 - Bính Ngọ
9

8/4 - Đinh Mùi
10

9/4 - Mậu Thân
11

10/4 - Kỷ Dậu
12

11/4 - Canh Tuất
13

12/4 - Tân Hợi
14

13/4 - Nhâm Tý
15

14/4 - Quý Sửu
16

15/4 - Giáp Dần
17

16/4 - Ất Mão
18

17/4 - Bính Thìn
19

18/4 - Đinh Tỵ
20

19/4 - Mậu Ngọ
21

20/4 - Kỷ Mùi
22

21/4 - Canh Thân
23

22/4 - Tân Dậu
24

23/4 - Nhâm Tuất
25

24/4 - Quý Hợi
26

25/4 - Giáp Tý
27

26/4 - Ất Sửu
28

27/4 - Bính Dần
29

28/4 - Đinh Mão
30

29/4 - Mậu Thìn
31

1/5 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/5 - Canh Ngọ
2

3/5 - Tân Mùi
3

4/5 - Nhâm Thân
4

5/5 - Quý Dậu
5

6/5 - Giáp Tuất
6

7/5 - Ất Hợi
7

8/5 - Bính Tý
8

9/5 - Đinh Sửu
9

10/5 - Mậu Dần
10

11/5 - Kỷ Mão
11

12/5 - Canh Thìn
12

13/5 - Tân Tỵ
13

14/5 - Nhâm Ngọ
14

15/5 - Quý Mùi
15

16/5 - Giáp Thân
16

17/5 - Ất Dậu
17

18/5 - Bính Tuất
18

19/5 - Đinh Hợi
19

20/5 - Mậu Tý
20

21/5 - Kỷ Sửu
21

22/5 - Canh Dần
22

23/5 - Tân Mão
23

24/5 - Nhâm Thìn
24

25/5 - Quý Tỵ
25

26/5 - Giáp Ngọ
26

27/5 - Ất Mùi
27

28/5 - Bính Thân
28

29/5 - Đinh Dậu
29

30/5 - Mậu Tuất
30

1/6 - Kỷ Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/6 - Canh Tý
2

3/6 - Tân Sửu
3

4/6 - Nhâm Dần
4

5/6 - Quý Mão
5

6/6 - Giáp Thìn
6

7/6 - Ất Tỵ
7

8/6 - Bính Ngọ
8

9/6 - Đinh Mùi
9

10/6 - Mậu Thân
10

11/6 - Kỷ Dậu
11

12/6 - Canh Tuất
12

13/6 - Tân Hợi
13

14/6 - Nhâm Tý
14

15/6 - Quý Sửu
15

16/6 - Giáp Dần
16

17/6 - Ất Mão
17

18/6 - Bính Thìn
18

19/6 - Đinh Tỵ
19

20/6 - Mậu Ngọ
20

21/6 - Kỷ Mùi
21

22/6 - Canh Thân
22

23/6 - Tân Dậu
23

24/6 - Nhâm Tuất
24

25/6 - Quý Hợi
25

26/6 - Giáp Tý
26

27/6 - Ất Sửu
27

28/6 - Bính Dần
28

29/6 - Đinh Mão
29

1/7 - Mậu Thìn
30

2/7 - Kỷ Tỵ
31

3/7 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/7 - Tân Mùi
2

5/7 - Nhâm Thân
3

6/7 - Quý Dậu
4

7/7 - Giáp Tuất
5

8/7 - Ất Hợi
6

9/7 - Bính Tý
7

10/7 - Đinh Sửu
8

11/7 - Mậu Dần
9

12/7 - Kỷ Mão
10

13/7 - Canh Thìn
11

14/7 - Tân Tỵ
12

15/7 - Nhâm Ngọ
13

16/7 - Quý Mùi
14

17/7 - Giáp Thân
15

18/7 - Ất Dậu
16

19/7 - Bính Tuất
17

20/7 - Đinh Hợi
18

21/7 - Mậu Tý
19

22/7 - Kỷ Sửu
20

23/7 - Canh Dần
21

24/7 - Tân Mão
22

25/7 - Nhâm Thìn
23

26/7 - Quý Tỵ
24

27/7 - Giáp Ngọ
25

28/7 - Ất Mùi
26

29/7 - Bính Thân
27

30/7 - Đinh Dậu
28

1/8 - Mậu Tuất
29

2/8 - Kỷ Hợi
30

3/8 - Canh Tý
31

4/8 - Tân Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/8 - Nhâm Dần
2

6/8 - Quý Mão
3

7/8 - Giáp Thìn
4

8/8 - Ất Tỵ
5

9/8 - Bính Ngọ
6

10/8 - Đinh Mùi
7

11/8 - Mậu Thân
8

12/8 - Kỷ Dậu
9

13/8 - Canh Tuất
10

14/8 - Tân Hợi
11

15/8 - Nhâm Tý
12

16/8 - Quý Sửu
13

17/8 - Giáp Dần
14

18/8 - Ất Mão
15

19/8 - Bính Thìn
16

20/8 - Đinh Tỵ
17

21/8 - Mậu Ngọ
18

22/8 - Kỷ Mùi
19

23/8 - Canh Thân
20

24/8 - Tân Dậu
21

25/8 - Nhâm Tuất
22

26/8 - Quý Hợi
23

27/8 - Giáp Tý
24

28/8 - Ất Sửu
25

29/8 - Bính Dần
26

30/8 - Đinh Mão
27

1/9 - Mậu Thìn
28

2/9 - Kỷ Tỵ
29

3/9 - Canh Ngọ
30

4/9 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/9 - Nhâm Thân
2

6/9 - Quý Dậu
3

7/9 - Giáp Tuất
4

8/9 - Ất Hợi
5

9/9 - Bính Tý
6

10/9 - Đinh Sửu
7

11/9 - Mậu Dần
8

12/9 - Kỷ Mão
9

13/9 - Canh Thìn
10

14/9 - Tân Tỵ
11

15/9 - Nhâm Ngọ
12

16/9 - Quý Mùi
13

17/9 - Giáp Thân
14

18/9 - Ất Dậu
15

19/9 - Bính Tuất
16

20/9 - Đinh Hợi
17

21/9 - Mậu Tý
18

22/9 - Kỷ Sửu
19

23/9 - Canh Dần
20

24/9 - Tân Mão
21

25/9 - Nhâm Thìn
22

26/9 - Quý Tỵ
23

27/9 - Giáp Ngọ
24

28/9 - Ất Mùi
25

29/9 - Bính Thân
26

1/10 - Đinh Dậu
27

2/10 - Mậu Tuất
28

3/10 - Kỷ Hợi
29

4/10 - Canh Tý
30

5/10 - Tân Sửu
31

6/10 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/10 - Quý Mão
2

8/10 - Giáp Thìn
3

9/10 - Ất Tỵ
4

10/10 - Bính Ngọ
5

11/10 - Đinh Mùi
6

12/10 - Mậu Thân
7

13/10 - Kỷ Dậu
8

14/10 - Canh Tuất
9

15/10 - Tân Hợi
10

16/10 - Nhâm Tý
11

17/10 - Quý Sửu
12

18/10 - Giáp Dần
13

19/10 - Ất Mão
14

20/10 - Bính Thìn
15

21/10 - Đinh Tỵ
16

22/10 - Mậu Ngọ
17

23/10 - Kỷ Mùi
18

24/10 - Canh Thân
19

25/10 - Tân Dậu
20

26/10 - Nhâm Tuất
21

27/10 - Quý Hợi
22

28/10 - Giáp Tý
23

29/10 - Ất Sửu
24

30/10 - Bính Dần
25

1/11 - Đinh Mão
26

2/11 - Mậu Thìn
27

3/11 - Kỷ Tỵ
28

4/11 - Canh Ngọ
29

5/11 - Tân Mùi
30

6/11 - Nhâm Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 3404

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/11 - Quý Dậu
2

8/11 - Giáp Tuất
3

9/11 - Ất Hợi
4

10/11 - Bính Tý
5

11/11 - Đinh Sửu
6

12/11 - Mậu Dần
7

13/11 - Kỷ Mão
8

14/11 - Canh Thìn
9

15/11 - Tân Tỵ
10

16/11 - Nhâm Ngọ
11

17/11 - Quý Mùi
12

18/11 - Giáp Thân
13

19/11 - Ất Dậu
14

20/11 - Bính Tuất
15

21/11 - Đinh Hợi
16

22/11 - Mậu Tý
17

23/11 - Kỷ Sửu
18

24/11 - Canh Dần
19

25/11 - Tân Mão
20

26/11 - Nhâm Thìn
21

27/11 - Quý Tỵ
22

28/11 - Giáp Ngọ
23

29/11 - Ất Mùi
24

30/11 - Bính Thân
25

1/12 - Đinh Dậu
26

2/12 - Mậu Tuất
27

3/12 - Kỷ Hợi
28

4/12 - Canh Tý
29

5/12 - Tân Sửu
30

6/12 - Nhâm Dần
31

7/12 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự