Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 3400 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 3400 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 3400 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3400

Lịch vạn niên tháng 1 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

14/11 - Mậu Dần
2

15/11 - Kỷ Mão
3

16/11 - Canh Thìn
4

17/11 - Tân Tỵ
5

18/11 - Nhâm Ngọ
6

19/11 - Quý Mùi
7

20/11 - Giáp Thân
8

21/11 - Ất Dậu
9

22/11 - Bính Tuất
10

23/11 - Đinh Hợi
11

24/11 - Mậu Tý
12

25/11 - Kỷ Sửu
13

26/11 - Canh Dần
14

27/11 - Tân Mão
15

28/11 - Nhâm Thìn
16

29/11 - Quý Tỵ
17

30/11 - Giáp Ngọ
18

1/12 - Ất Mùi
19

2/12 - Bính Thân
20

3/12 - Đinh Dậu
21

4/12 - Mậu Tuất
22

5/12 - Kỷ Hợi
23

6/12 - Canh Tý
24

7/12 - Tân Sửu
25

8/12 - Nhâm Dần
26

9/12 - Quý Mão
27

10/12 - Giáp Thìn
28

11/12 - Ất Tỵ
29

12/12 - Bính Ngọ
30

13/12 - Đinh Mùi
31

14/12 - Mậu Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/12 - Kỷ Dậu
2

16/12 - Canh Tuất
3

17/12 - Tân Hợi
4

18/12 - Nhâm Tý
5

19/12 - Quý Sửu
6

20/12 - Giáp Dần
7

21/12 - Ất Mão
8

22/12 - Bính Thìn
9

23/12 - Đinh Tỵ
10

24/12 - Mậu Ngọ
11

25/12 - Kỷ Mùi
12

26/12 - Canh Thân
13

27/12 - Tân Dậu
14

28/12 - Nhâm Tuất
15

29/12 - Quý Hợi
16

1/1 - Giáp Tý
17

2/1 - Ất Sửu
18

3/1 - Bính Dần
19

4/1 - Đinh Mão
20

5/1 - Mậu Thìn
21

6/1 - Kỷ Tỵ
22

7/1 - Canh Ngọ
23

8/1 - Tân Mùi
24

9/1 - Nhâm Thân
25

10/1 - Quý Dậu
26

11/1 - Giáp Tuất
27

12/1 - Ất Hợi
28

13/1 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/1 - Đinh Sửu
2

15/1 - Mậu Dần
3

16/1 - Kỷ Mão
4

17/1 - Canh Thìn
5

18/1 - Tân Tỵ
6

19/1 - Nhâm Ngọ
7

20/1 - Quý Mùi
8

21/1 - Giáp Thân
9

22/1 - Ất Dậu
10

23/1 - Bính Tuất
11

24/1 - Đinh Hợi
12

25/1 - Mậu Tý
13

26/1 - Kỷ Sửu
14

27/1 - Canh Dần
15

28/1 - Tân Mão
16

29/1 - Nhâm Thìn
17

30/1 - Quý Tỵ
18

1/2 - Giáp Ngọ
19

2/2 - Ất Mùi
20

3/2 - Bính Thân
21

4/2 - Đinh Dậu
22

5/2 - Mậu Tuất
23

6/2 - Kỷ Hợi
24

7/2 - Canh Tý
25

8/2 - Tân Sửu
26

9/2 - Nhâm Dần
27

10/2 - Quý Mão
28

11/2 - Giáp Thìn
29

12/2 - Ất Tỵ
30

13/2 - Bính Ngọ
31

14/2 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

15/2 - Mậu Thân
2

16/2 - Kỷ Dậu
3

17/2 - Canh Tuất
4

18/2 - Tân Hợi
5

19/2 - Nhâm Tý
6

20/2 - Quý Sửu
7

21/2 - Giáp Dần
8

22/2 - Ất Mão
9

23/2 - Bính Thìn
10

24/2 - Đinh Tỵ
11

25/2 - Mậu Ngọ
12

26/2 - Kỷ Mùi
13

27/2 - Canh Thân
14

28/2 - Tân Dậu
15

29/2 - Nhâm Tuất
16

30/2 - Quý Hợi
17

1/3 - Giáp Tý
18

2/3 - Ất Sửu
19

3/3 - Bính Dần
20

4/3 - Đinh Mão
21

5/3 - Mậu Thìn
22

6/3 - Kỷ Tỵ
23

7/3 - Canh Ngọ
24

8/3 - Tân Mùi
25

9/3 - Nhâm Thân
26

10/3 - Quý Dậu
27

11/3 - Giáp Tuất
28

12/3 - Ất Hợi
29

13/3 - Bính Tý
30

14/3 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/3 - Mậu Dần
2

16/3 - Kỷ Mão
3

17/3 - Canh Thìn
4

18/3 - Tân Tỵ
5

19/3 - Nhâm Ngọ
6

20/3 - Quý Mùi
7

21/3 - Giáp Thân
8

22/3 - Ất Dậu
9

23/3 - Bính Tuất
10

24/3 - Đinh Hợi
11

25/3 - Mậu Tý
12

26/3 - Kỷ Sửu
13

27/3 - Canh Dần
14

28/3 - Tân Mão
15

29/3 - Nhâm Thìn
16

30/3 - Quý Tỵ
17

1/4 - Giáp Ngọ
18

2/4 - Ất Mùi
19

3/4 - Bính Thân
20

4/4 - Đinh Dậu
21

5/4 - Mậu Tuất
22

6/4 - Kỷ Hợi
23

7/4 - Canh Tý
24

8/4 - Tân Sửu
25

9/4 - Nhâm Dần
26

10/4 - Quý Mão
27

11/4 - Giáp Thìn
28

12/4 - Ất Tỵ
29

13/4 - Bính Ngọ
30

14/4 - Đinh Mùi
31

15/4 - Mậu Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/4 - Kỷ Dậu
2

17/4 - Canh Tuất
3

18/4 - Tân Hợi
4

19/4 - Nhâm Tý
5

20/4 - Quý Sửu
6

21/4 - Giáp Dần
7

22/4 - Ất Mão
8

23/4 - Bính Thìn
9

24/4 - Đinh Tỵ
10

25/4 - Mậu Ngọ
11

26/4 - Kỷ Mùi
12

27/4 - Canh Thân
13

28/4 - Tân Dậu
14

29/4 - Nhâm Tuất
15

1/5 - Quý Hợi
16

2/5 - Giáp Tý
17

3/5 - Ất Sửu
18

4/5 - Bính Dần
19

5/5 - Đinh Mão
20

6/5 - Mậu Thìn
21

7/5 - Kỷ Tỵ
22

8/5 - Canh Ngọ
23

9/5 - Tân Mùi
24

10/5 - Nhâm Thân
25

11/5 - Quý Dậu
26

12/5 - Giáp Tuất
27

13/5 - Ất Hợi
28

14/5 - Bính Tý
29

15/5 - Đinh Sửu
30

16/5 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/5 - Kỷ Mão
2

18/5 - Canh Thìn
3

19/5 - Tân Tỵ
4

20/5 - Nhâm Ngọ
5

21/5 - Quý Mùi
6

22/5 - Giáp Thân
7

23/5 - Ất Dậu
8

24/5 - Bính Tuất
9

25/5 - Đinh Hợi
10

26/5 - Mậu Tý
11

27/5 - Kỷ Sửu
12

28/5 - Canh Dần
13

29/5 - Tân Mão
14

30/5 - Nhâm Thìn
15

1/6 - Quý Tỵ
16

2/6 - Giáp Ngọ
17

3/6 - Ất Mùi
18

4/6 - Bính Thân
19

5/6 - Đinh Dậu
20

6/6 - Mậu Tuất
21

7/6 - Kỷ Hợi
22

8/6 - Canh Tý
23

9/6 - Tân Sửu
24

10/6 - Nhâm Dần
25

11/6 - Quý Mão
26

12/6 - Giáp Thìn
27

13/6 - Ất Tỵ
28

14/6 - Bính Ngọ
29

15/6 - Đinh Mùi
30

16/6 - Mậu Thân
31

17/6 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/6 - Canh Tuất
2

19/6 - Tân Hợi
3

20/6 - Nhâm Tý
4

21/6 - Quý Sửu
5

22/6 - Giáp Dần
6

23/6 - Ất Mão
7

24/6 - Bính Thìn
8

25/6 - Đinh Tỵ
9

26/6 - Mậu Ngọ
10

27/6 - Kỷ Mùi
11

28/6 - Canh Thân
12

29/6 - Tân Dậu
13

1/7 - Nhâm Tuất
14

2/7 - Quý Hợi
15

3/7 - Giáp Tý
16

4/7 - Ất Sửu
17

5/7 - Bính Dần
18

6/7 - Đinh Mão
19

7/7 - Mậu Thìn
20

8/7 - Kỷ Tỵ
21

9/7 - Canh Ngọ
22

10/7 - Tân Mùi
23

11/7 - Nhâm Thân
24

12/7 - Quý Dậu
25

13/7 - Giáp Tuất
26

14/7 - Ất Hợi
27

15/7 - Bính Tý
28

16/7 - Đinh Sửu
29

17/7 - Mậu Dần
30

18/7 - Kỷ Mão
31

19/7 - Canh Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

20/7 - Tân Tỵ
2

21/7 - Nhâm Ngọ
3

22/7 - Quý Mùi
4

23/7 - Giáp Thân
5

24/7 - Ất Dậu
6

25/7 - Bính Tuất
7

26/7 - Đinh Hợi
8

27/7 - Mậu Tý
9

28/7 - Kỷ Sửu
10

29/7 - Canh Dần
11

1/8 - Tân Mão
12

2/8 - Nhâm Thìn
13

3/8 - Quý Tỵ
14

4/8 - Giáp Ngọ
15

5/8 - Ất Mùi
16

6/8 - Bính Thân
17

7/8 - Đinh Dậu
18

8/8 - Mậu Tuất
19

9/8 - Kỷ Hợi
20

10/8 - Canh Tý
21

11/8 - Tân Sửu
22

12/8 - Nhâm Dần
23

13/8 - Quý Mão
24

14/8 - Giáp Thìn
25

15/8 - Ất Tỵ
26

16/8 - Bính Ngọ
27

17/8 - Đinh Mùi
28

18/8 - Mậu Thân
29

19/8 - Kỷ Dậu
30

20/8 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

21/8 - Tân Hợi
2

22/8 - Nhâm Tý
3

23/8 - Quý Sửu
4

24/8 - Giáp Dần
5

25/8 - Ất Mão
6

26/8 - Bính Thìn
7

27/8 - Đinh Tỵ
8

28/8 - Mậu Ngọ
9

29/8 - Kỷ Mùi
10

30/8 - Canh Thân
11

1/9 - Tân Dậu
12

2/9 - Nhâm Tuất
13

3/9 - Quý Hợi
14

4/9 - Giáp Tý
15

5/9 - Ất Sửu
16

6/9 - Bính Dần
17

7/9 - Đinh Mão
18

8/9 - Mậu Thìn
19

9/9 - Kỷ Tỵ
20

10/9 - Canh Ngọ
21

11/9 - Tân Mùi
22

12/9 - Nhâm Thân
23

13/9 - Quý Dậu
24

14/9 - Giáp Tuất
25

15/9 - Ất Hợi
26

16/9 - Bính Tý
27

17/9 - Đinh Sửu
28

18/9 - Mậu Dần
29

19/9 - Kỷ Mão
30

20/9 - Canh Thìn
31

21/9 - Tân Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/9 - Nhâm Ngọ
2

23/9 - Quý Mùi
3

24/9 - Giáp Thân
4

25/9 - Ất Dậu
5

26/9 - Bính Tuất
6

27/9 - Đinh Hợi
7

28/9 - Mậu Tý
8

29/9 - Kỷ Sửu
9

1/10 - Canh Dần
10

2/10 - Tân Mão
11

3/10 - Nhâm Thìn
12

4/10 - Quý Tỵ
13

5/10 - Giáp Ngọ
14

6/10 - Ất Mùi
15

7/10 - Bính Thân
16

8/10 - Đinh Dậu
17

9/10 - Mậu Tuất
18

10/10 - Kỷ Hợi
19

11/10 - Canh Tý
20

12/10 - Tân Sửu
21

13/10 - Nhâm Dần
22

14/10 - Quý Mão
23

15/10 - Giáp Thìn
24

16/10 - Ất Tỵ
25

17/10 - Bính Ngọ
26

18/10 - Đinh Mùi
27

19/10 - Mậu Thân
28

20/10 - Kỷ Dậu
29

21/10 - Canh Tuất
30

22/10 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 3400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

23/10 - Nhâm Tý
2

24/10 - Quý Sửu
3

25/10 - Giáp Dần
4

26/10 - Ất Mão
5

27/10 - Bính Thìn
6

28/10 - Đinh Tỵ
7

29/10 - Mậu Ngọ
8

1/11 - Kỷ Mùi
9

2/11 - Canh Thân
10

3/11 - Tân Dậu
11

4/11 - Nhâm Tuất
12

5/11 - Quý Hợi
13

6/11 - Giáp Tý
14

7/11 - Ất Sửu
15

8/11 - Bính Dần
16

9/11 - Đinh Mão
17

10/11 - Mậu Thìn
18

11/11 - Kỷ Tỵ
19

12/11 - Canh Ngọ
20

13/11 - Tân Mùi
21

14/11 - Nhâm Thân
22

15/11 - Quý Dậu
23

16/11 - Giáp Tuất
24

17/11 - Ất Hợi
25

18/11 - Bính Tý
26

19/11 - Đinh Sửu
27

20/11 - Mậu Dần
28

21/11 - Kỷ Mão
29

22/11 - Canh Thìn
30

23/11 - Tân Tỵ
31

24/11 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự