Lịch vạn niên tháng 4 năm 3089 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 3089 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 3089. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 3089
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 3089
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
5/4/3089
3/3/3089
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/4/3089
5/3/3089
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
8/4/3089
6/3/3089
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/4/3089
9/3/3089
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
12/4/3089
10/3/3089
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/4/3089
12/3/3089
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
17/4/3089
15/3/3089
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
19/4/3089
17/3/3089
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
20/4/3089
18/3/3089
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
23/4/3089
21/3/3089
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
24/4/3089
22/3/3089
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/4/3089
24/3/3089
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
29/4/3089
27/3/3089
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 3089
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/4/3089
29/2/3089
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
2/4/3089
30/2/3089
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
3/4/3089
1/3/3089
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
4/4/3089
2/3/3089
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
6/4/3089
4/3/3089
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
9/4/3089
7/3/3089
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
10/4/3089
8/3/3089
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
13/4/3089
11/3/3089
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
15/4/3089
13/3/3089
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
16/4/3089
14/3/3089
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
18/4/3089
16/3/3089
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
21/4/3089
19/3/3089
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
22/4/3089
20/3/3089
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
25/4/3089
23/3/3089
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
27/4/3089
25/3/3089
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
28/4/3089
26/3/3089
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
30/4/3089
28/3/3089
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 3089
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 3089
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 3084
-
Lịch vạn niên năm 3085
-
Lịch vạn niên năm 3086
-
Lịch vạn niên năm 3087
-
Lịch vạn niên năm 3088
-
Lịch vạn niên năm 3089
-
Lịch vạn niên năm 3090
-
Lịch vạn niên năm 3091
-
Lịch vạn niên năm 3092
-
Lịch vạn niên năm 3093
-
Lịch vạn niên năm 3094
-
Lịch vạn niên năm 3095
-
Lịch vạn niên năm 3096
-
Lịch vạn niên năm 3097
-
Lịch vạn niên năm 3098
-
Lịch vạn niên năm 3099
-
Lịch vạn niên năm 3100
-
Lịch vạn niên năm 3101
-
Lịch vạn niên năm 3102
-
Lịch vạn niên năm 3103
-
Lịch vạn niên năm 3104
-
Lịch vạn niên năm 3105
-
Lịch vạn niên năm 3106
-
Lịch vạn niên năm 3107
-
Lịch vạn niên năm 3108
-
Lịch vạn niên năm 3109
-
Lịch vạn niên năm 3110
-
Lịch vạn niên năm 3111
-
Lịch vạn niên năm 3112
-
Lịch vạn niên năm 3113
-
Lịch vạn niên năm 3114
-
Lịch vạn niên năm 3115
-
Lịch vạn niên năm 3116
-
Lịch vạn niên năm 3117
-
Lịch vạn niên năm 3118
-
Lịch vạn niên năm 3119
-
Lịch vạn niên năm 3120
-
Lịch vạn niên năm 3121
-
Lịch vạn niên năm 3122
-
Lịch vạn niên năm 3123
-
Lịch vạn niên năm 3124
-
Lịch vạn niên năm 3125
-
Lịch vạn niên năm 3126
-
Lịch vạn niên năm 3127
-
Lịch vạn niên năm 3128
-
Lịch vạn niên năm 3129
-
Lịch vạn niên năm 3130
-
Lịch vạn niên năm 3131
-
Lịch vạn niên năm 3132
-
Lịch vạn niên năm 3133
-
Lịch vạn niên năm 3134
-
Lịch vạn niên năm 3135
-
Lịch vạn niên năm 3136
-
Lịch vạn niên năm 3137
-
Lịch vạn niên năm 3138
-
Lịch vạn niên năm 3139
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
5/4/3089
3/3/3089
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/4/3089
5/3/3089
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
8/4/3089
6/3/3089
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/4/3089
9/3/3089
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
12/4/3089
10/3/3089
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/4/3089
12/3/3089
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
17/4/3089
15/3/3089
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
19/4/3089
17/3/3089
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
20/4/3089
18/3/3089
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
23/4/3089
21/3/3089
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
24/4/3089
22/3/3089
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/4/3089
24/3/3089
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
29/4/3089
27/3/3089
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/4/3089
29/2/3089
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
2/4/3089
30/2/3089
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
3/4/3089
1/3/3089
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
4/4/3089
2/3/3089
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
6/4/3089
4/3/3089
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
9/4/3089
7/3/3089
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
10/4/3089
8/3/3089
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
13/4/3089
11/3/3089
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
15/4/3089
13/3/3089
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
16/4/3089
14/3/3089
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
18/4/3089
16/3/3089
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
21/4/3089
19/3/3089
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
22/4/3089
20/3/3089
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
25/4/3089
23/3/3089
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
27/4/3089
25/3/3089
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
28/4/3089
26/3/3089
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
30/4/3089
28/3/3089
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 3089
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 3089
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 3084
- Lịch vạn niên năm 3085
- Lịch vạn niên năm 3086
- Lịch vạn niên năm 3087
- Lịch vạn niên năm 3088
- Lịch vạn niên năm 3089
- Lịch vạn niên năm 3090
- Lịch vạn niên năm 3091
- Lịch vạn niên năm 3092
- Lịch vạn niên năm 3093
- Lịch vạn niên năm 3094
- Lịch vạn niên năm 3095
- Lịch vạn niên năm 3096
- Lịch vạn niên năm 3097
- Lịch vạn niên năm 3098
- Lịch vạn niên năm 3099
- Lịch vạn niên năm 3100
- Lịch vạn niên năm 3101
- Lịch vạn niên năm 3102
- Lịch vạn niên năm 3103
- Lịch vạn niên năm 3104
- Lịch vạn niên năm 3105
- Lịch vạn niên năm 3106
- Lịch vạn niên năm 3107
- Lịch vạn niên năm 3108
- Lịch vạn niên năm 3109
- Lịch vạn niên năm 3110
- Lịch vạn niên năm 3111
- Lịch vạn niên năm 3112
- Lịch vạn niên năm 3113
- Lịch vạn niên năm 3114
- Lịch vạn niên năm 3115
- Lịch vạn niên năm 3116
- Lịch vạn niên năm 3117
- Lịch vạn niên năm 3118
- Lịch vạn niên năm 3119
- Lịch vạn niên năm 3120
- Lịch vạn niên năm 3121
- Lịch vạn niên năm 3122
- Lịch vạn niên năm 3123
- Lịch vạn niên năm 3124
- Lịch vạn niên năm 3125
- Lịch vạn niên năm 3126
- Lịch vạn niên năm 3127
- Lịch vạn niên năm 3128
- Lịch vạn niên năm 3129
- Lịch vạn niên năm 3130
- Lịch vạn niên năm 3131
- Lịch vạn niên năm 3132
- Lịch vạn niên năm 3133
- Lịch vạn niên năm 3134
- Lịch vạn niên năm 3135
- Lịch vạn niên năm 3136
- Lịch vạn niên năm 3137
- Lịch vạn niên năm 3138
- Lịch vạn niên năm 3139
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.