Lịch vạn niên tháng 12 năm 3953 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 12
LỊCH VẠN NIÊN tháng 12 năm 3953 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 12 năm 3953. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 12 năm 3953
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 12 năm 3953
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/12/3953
12/10/3953
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
4/12/3953
15/10/3953
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
5/12/3953
16/10/3953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
7/12/3953
18/10/3953
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
10/12/3953
21/10/3953
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
12/12/3953
23/10/3953
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
13/12/3953
24/10/3953
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
16/12/3953
27/10/3953
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
17/12/3953
28/10/3953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/12/3953
1/11/3953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
21/12/3953
3/11/3953
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
24/12/3953
6/11/3953
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
26/12/3953
8/11/3953
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
27/12/3953
9/11/3953
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
30/12/3953
12/11/3953
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
31/12/3953
13/11/3953
Kim Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 12 năm 3953
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
2/12/3953
13/10/3953
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
3/12/3953
14/10/3953
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
6/12/3953
17/10/3953
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
8/12/3953
19/10/3953
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
9/12/3953
20/10/3953
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
11/12/3953
22/10/3953
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
14/12/3953
25/10/3953
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
15/12/3953
26/10/3953
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
18/12/3953
29/10/3953
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
20/12/3953
2/11/3953
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
22/12/3953
4/11/3953
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
23/12/3953
5/11/3953
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
25/12/3953
7/11/3953
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
28/12/3953
10/11/3953
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
29/12/3953
11/11/3953
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 3953
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 3953
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 3948
-
Lịch vạn niên năm 3949
-
Lịch vạn niên năm 3950
-
Lịch vạn niên năm 3951
-
Lịch vạn niên năm 3952
-
Lịch vạn niên năm 3953
-
Lịch vạn niên năm 3954
-
Lịch vạn niên năm 3955
-
Lịch vạn niên năm 3956
-
Lịch vạn niên năm 3957
-
Lịch vạn niên năm 3958
-
Lịch vạn niên năm 3959
-
Lịch vạn niên năm 3960
-
Lịch vạn niên năm 3961
-
Lịch vạn niên năm 3962
-
Lịch vạn niên năm 3963
-
Lịch vạn niên năm 3964
-
Lịch vạn niên năm 3965
-
Lịch vạn niên năm 3966
-
Lịch vạn niên năm 3967
-
Lịch vạn niên năm 3968
-
Lịch vạn niên năm 3969
-
Lịch vạn niên năm 3970
-
Lịch vạn niên năm 3971
-
Lịch vạn niên năm 3972
-
Lịch vạn niên năm 3973
-
Lịch vạn niên năm 3974
-
Lịch vạn niên năm 3975
-
Lịch vạn niên năm 3976
-
Lịch vạn niên năm 3977
-
Lịch vạn niên năm 3978
-
Lịch vạn niên năm 3979
-
Lịch vạn niên năm 3980
-
Lịch vạn niên năm 3981
-
Lịch vạn niên năm 3982
-
Lịch vạn niên năm 3983
-
Lịch vạn niên năm 3984
-
Lịch vạn niên năm 3985
-
Lịch vạn niên năm 3986
-
Lịch vạn niên năm 3987
-
Lịch vạn niên năm 3988
-
Lịch vạn niên năm 3989
-
Lịch vạn niên năm 3990
-
Lịch vạn niên năm 3991
-
Lịch vạn niên năm 3992
-
Lịch vạn niên năm 3993
-
Lịch vạn niên năm 3994
-
Lịch vạn niên năm 3995
-
Lịch vạn niên năm 3996
-
Lịch vạn niên năm 3997
-
Lịch vạn niên năm 3998
-
Lịch vạn niên năm 3999
-
Lịch vạn niên năm 4000
-
Lịch vạn niên năm 4001
-
Lịch vạn niên năm 4002
-
Lịch vạn niên năm 4003
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/12/3953
12/10/3953
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
4/12/3953
15/10/3953
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
5/12/3953
16/10/3953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
7/12/3953
18/10/3953
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
10/12/3953
21/10/3953
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
12/12/3953
23/10/3953
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
13/12/3953
24/10/3953
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
16/12/3953
27/10/3953
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
17/12/3953
28/10/3953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/12/3953
1/11/3953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
21/12/3953
3/11/3953
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
24/12/3953
6/11/3953
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
26/12/3953
8/11/3953
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
27/12/3953
9/11/3953
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
30/12/3953
12/11/3953
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
31/12/3953
13/11/3953
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
2/12/3953
13/10/3953
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
3/12/3953
14/10/3953
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
6/12/3953
17/10/3953
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
8/12/3953
19/10/3953
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
9/12/3953
20/10/3953
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
11/12/3953
22/10/3953
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
14/12/3953
25/10/3953
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
15/12/3953
26/10/3953
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
18/12/3953
29/10/3953
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
20/12/3953
2/11/3953
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
22/12/3953
4/11/3953
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
23/12/3953
5/11/3953
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
25/12/3953
7/11/3953
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
28/12/3953
10/11/3953
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
29/12/3953
11/11/3953
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 3953
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 3953
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 3948
- Lịch vạn niên năm 3949
- Lịch vạn niên năm 3950
- Lịch vạn niên năm 3951
- Lịch vạn niên năm 3952
- Lịch vạn niên năm 3953
- Lịch vạn niên năm 3954
- Lịch vạn niên năm 3955
- Lịch vạn niên năm 3956
- Lịch vạn niên năm 3957
- Lịch vạn niên năm 3958
- Lịch vạn niên năm 3959
- Lịch vạn niên năm 3960
- Lịch vạn niên năm 3961
- Lịch vạn niên năm 3962
- Lịch vạn niên năm 3963
- Lịch vạn niên năm 3964
- Lịch vạn niên năm 3965
- Lịch vạn niên năm 3966
- Lịch vạn niên năm 3967
- Lịch vạn niên năm 3968
- Lịch vạn niên năm 3969
- Lịch vạn niên năm 3970
- Lịch vạn niên năm 3971
- Lịch vạn niên năm 3972
- Lịch vạn niên năm 3973
- Lịch vạn niên năm 3974
- Lịch vạn niên năm 3975
- Lịch vạn niên năm 3976
- Lịch vạn niên năm 3977
- Lịch vạn niên năm 3978
- Lịch vạn niên năm 3979
- Lịch vạn niên năm 3980
- Lịch vạn niên năm 3981
- Lịch vạn niên năm 3982
- Lịch vạn niên năm 3983
- Lịch vạn niên năm 3984
- Lịch vạn niên năm 3985
- Lịch vạn niên năm 3986
- Lịch vạn niên năm 3987
- Lịch vạn niên năm 3988
- Lịch vạn niên năm 3989
- Lịch vạn niên năm 3990
- Lịch vạn niên năm 3991
- Lịch vạn niên năm 3992
- Lịch vạn niên năm 3993
- Lịch vạn niên năm 3994
- Lịch vạn niên năm 3995
- Lịch vạn niên năm 3996
- Lịch vạn niên năm 3997
- Lịch vạn niên năm 3998
- Lịch vạn niên năm 3999
- Lịch vạn niên năm 4000
- Lịch vạn niên năm 4001
- Lịch vạn niên năm 4002
- Lịch vạn niên năm 4003
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.