Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19682

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/10 - Ất Tỵ
2

8/10 - Canh Tuất
3

9/10 - Ất Mão
4

10/10 - Canh Thân
5

11/10 - Bính Dần
6

12/10 - Tân Mùi
7

13/10 - Bính Tý
8

14/10 - Tân Tỵ
9

15/10 - Đinh Hợi
10

16/10 - Nhâm Thìn
11

17/10 - Đinh Dậu
12

18/10 - Nhâm Dần
13

19/10 - Mậu Thân
14

20/10 - Quý Sửu
15

21/10 - Mậu Ngọ
16

22/10 - Quý Hợi
17

23/10 - Kỷ Tỵ
18

24/10 - Giáp Tuất
19

25/10 - Kỷ Mão
20

26/10 - Giáp Thân
21

27/10 - Canh Dần
22

28/10 - Ất Mùi
23

29/10 - Canh Tý
24

1/11 - Ất Tỵ
25

2/11 - Tân Hợi
26

3/11 - Bính Thìn
27

4/11 - Tân Dậu
28

5/11 - Bính Dần
29

6/11 - Nhâm Thân
30

7/11 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19682 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 19682 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 19682. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 19682

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19682

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
2/11/19682
8/10/19682
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/11/19682
12/10/19682
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
9/11/19682
15/10/19682
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
10/11/19682
16/10/19682
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
14/11/19682
20/10/19682
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
15/11/19682
21/10/19682
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
16/11/19682
22/10/19682
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
18/11/19682
24/10/19682
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/11/19682
28/10/19682
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
27/11/19682
4/11/19682
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
29/11/19682
6/11/19682
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
30/11/19682
7/11/19682
Kim Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19682

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
1/11/19682
7/10/19682
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
3/11/19682
9/10/19682
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
4/11/19682
10/10/19682
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
5/11/19682
11/10/19682
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
7/11/19682
13/10/19682
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
8/11/19682
14/10/19682
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
11/11/19682
17/10/19682
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
12/11/19682
18/10/19682
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
13/11/19682
19/10/19682
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
17/11/19682
23/10/19682
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
19/11/19682
25/10/19682
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
20/11/19682
26/10/19682
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
21/11/19682
27/10/19682
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
23/11/19682
29/10/19682
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
24/11/19682
1/11/19682
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
25/11/19682
2/11/19682
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
26/11/19682
3/11/19682
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
28/11/19682
5/11/19682
Bạch Hổ Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19682


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự