Tử Vi Cổ Học

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19585

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/10 - Ất Hợi
2

16/10 - Canh Thìn
3

17/10 - Ất Dậu
4

18/10 - Tân Mão
5

19/10 - Bính Thân
6

20/10 - Tân Sửu
7

21/10 - Bính Ngọ
8

22/10 - Nhâm Tý
9

23/10 - Đinh Tỵ
10

24/10 - Nhâm Tuất
11

25/10 - Đinh Mão
12

26/10 - Quý Dậu
13

27/10 - Mậu Dần
14

28/10 - Quý Mùi
15

29/10 - Mậu Tý
16

30/10 - Giáp Ngọ
17

1/11 - Kỷ Hợi
18

2/11 - Giáp Thìn
19

3/11 - Kỷ Dậu
20

4/11 - Ất Mão
21

5/11 - Canh Thân
22

6/11 - Ất Sửu
23

7/11 - Canh Ngọ
24

8/11 - Bính Tý
25

9/11 - Tân Tỵ
26

10/11 - Bính Tuất
27

11/11 - Tân Mão
28

12/11 - Đinh Dậu
29

13/11 - Nhâm Dần
30

14/11 - Đinh Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 19585 - Tử Vi Cổ Học

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 19585 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 19585. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 19585

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19585

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/11/19585
15/10/19585
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
2/11/19585
16/10/19585
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
6/11/19585
20/10/19585
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
7/11/19585
21/10/19585
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
10/11/19585
24/10/19585
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/11/19585
28/10/19585
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
16/11/19585
30/10/19585
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/11/19585
3/11/19585
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
20/11/19585
4/11/19585
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
21/11/19585
5/11/19585
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
22/11/19585
6/11/19585
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
23/11/19585
7/11/19585
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
24/11/19585
8/11/19585
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
27/11/19585
11/11/19585
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
28/11/19585
12/11/19585
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 19585

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/11/19585
17/10/19585
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
4/11/19585
18/10/19585
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
5/11/19585
19/10/19585
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
8/11/19585
22/10/19585
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
9/11/19585
23/10/19585
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
11/11/19585
25/10/19585
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
12/11/19585
26/10/19585
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
13/11/19585
27/10/19585
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
15/11/19585
29/10/19585
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
17/11/19585
1/11/19585
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
18/11/19585
2/11/19585
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
25/11/19585
9/11/19585
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
26/11/19585
10/11/19585
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
29/11/19585
13/11/19585
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/11/19585
14/11/19585
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 19585


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự