Lịch vạn niên tháng 1 năm 5300 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 5300 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 5300. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 5300
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5300
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/5300
6/12/5299
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/1/5300
8/12/5299
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
6/1/5300
11/12/5299
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/1/5300
13/12/5299
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/1/5300
14/12/5299
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/5300
17/12/5299
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
13/1/5300
18/12/5299
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/1/5300
20/12/5299
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
18/1/5300
23/12/5299
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
20/1/5300
25/12/5299
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
21/1/5300
26/12/5299
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/1/5300
29/12/5299
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
25/1/5300
30/12/5299
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
26/1/5300
1/1/5300
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
27/1/5300
2/1/5300
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/5300
4/1/5300
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 5300
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/5300
7/12/5299
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/5300
9/12/5299
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
5/1/5300
10/12/5299
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
7/1/5300
12/12/5299
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
10/1/5300
15/12/5299
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/5300
16/12/5299
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/5300
19/12/5299
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
16/1/5300
21/12/5299
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
17/1/5300
22/12/5299
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
19/1/5300
24/12/5299
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
22/1/5300
27/12/5299
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
23/1/5300
28/12/5299
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
28/1/5300
3/1/5300
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/5300
5/1/5300
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
31/1/5300
6/1/5300
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5300
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 5300
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 5295
-
Lịch vạn niên năm 5296
-
Lịch vạn niên năm 5297
-
Lịch vạn niên năm 5298
-
Lịch vạn niên năm 5299
-
Lịch vạn niên năm 5300
-
Lịch vạn niên năm 5301
-
Lịch vạn niên năm 5302
-
Lịch vạn niên năm 5303
-
Lịch vạn niên năm 5304
-
Lịch vạn niên năm 5305
-
Lịch vạn niên năm 5306
-
Lịch vạn niên năm 5307
-
Lịch vạn niên năm 5308
-
Lịch vạn niên năm 5309
-
Lịch vạn niên năm 5310
-
Lịch vạn niên năm 5311
-
Lịch vạn niên năm 5312
-
Lịch vạn niên năm 5313
-
Lịch vạn niên năm 5314
-
Lịch vạn niên năm 5315
-
Lịch vạn niên năm 5316
-
Lịch vạn niên năm 5317
-
Lịch vạn niên năm 5318
-
Lịch vạn niên năm 5319
-
Lịch vạn niên năm 5320
-
Lịch vạn niên năm 5321
-
Lịch vạn niên năm 5322
-
Lịch vạn niên năm 5323
-
Lịch vạn niên năm 5324
-
Lịch vạn niên năm 5325
-
Lịch vạn niên năm 5326
-
Lịch vạn niên năm 5327
-
Lịch vạn niên năm 5328
-
Lịch vạn niên năm 5329
-
Lịch vạn niên năm 5330
-
Lịch vạn niên năm 5331
-
Lịch vạn niên năm 5332
-
Lịch vạn niên năm 5333
-
Lịch vạn niên năm 5334
-
Lịch vạn niên năm 5335
-
Lịch vạn niên năm 5336
-
Lịch vạn niên năm 5337
-
Lịch vạn niên năm 5338
-
Lịch vạn niên năm 5339
-
Lịch vạn niên năm 5340
-
Lịch vạn niên năm 5341
-
Lịch vạn niên năm 5342
-
Lịch vạn niên năm 5343
-
Lịch vạn niên năm 5344
-
Lịch vạn niên năm 5345
-
Lịch vạn niên năm 5346
-
Lịch vạn niên năm 5347
-
Lịch vạn niên năm 5348
-
Lịch vạn niên năm 5349
-
Lịch vạn niên năm 5350
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/5300
6/12/5299
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/1/5300
8/12/5299
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
6/1/5300
11/12/5299
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/1/5300
13/12/5299
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/1/5300
14/12/5299
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/5300
17/12/5299
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
13/1/5300
18/12/5299
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/1/5300
20/12/5299
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
18/1/5300
23/12/5299
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
20/1/5300
25/12/5299
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
21/1/5300
26/12/5299
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
24/1/5300
29/12/5299
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
25/1/5300
30/12/5299
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
26/1/5300
1/1/5300
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
27/1/5300
2/1/5300
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/5300
4/1/5300
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/5300
7/12/5299
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/5300
9/12/5299
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
5/1/5300
10/12/5299
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
7/1/5300
12/12/5299
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
10/1/5300
15/12/5299
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
11/1/5300
16/12/5299
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
14/1/5300
19/12/5299
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
16/1/5300
21/12/5299
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
17/1/5300
22/12/5299
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
19/1/5300
24/12/5299
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
22/1/5300
27/12/5299
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
23/1/5300
28/12/5299
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
28/1/5300
3/1/5300
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/5300
5/1/5300
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
31/1/5300
6/1/5300
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 5300
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 5300
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 5295
- Lịch vạn niên năm 5296
- Lịch vạn niên năm 5297
- Lịch vạn niên năm 5298
- Lịch vạn niên năm 5299
- Lịch vạn niên năm 5300
- Lịch vạn niên năm 5301
- Lịch vạn niên năm 5302
- Lịch vạn niên năm 5303
- Lịch vạn niên năm 5304
- Lịch vạn niên năm 5305
- Lịch vạn niên năm 5306
- Lịch vạn niên năm 5307
- Lịch vạn niên năm 5308
- Lịch vạn niên năm 5309
- Lịch vạn niên năm 5310
- Lịch vạn niên năm 5311
- Lịch vạn niên năm 5312
- Lịch vạn niên năm 5313
- Lịch vạn niên năm 5314
- Lịch vạn niên năm 5315
- Lịch vạn niên năm 5316
- Lịch vạn niên năm 5317
- Lịch vạn niên năm 5318
- Lịch vạn niên năm 5319
- Lịch vạn niên năm 5320
- Lịch vạn niên năm 5321
- Lịch vạn niên năm 5322
- Lịch vạn niên năm 5323
- Lịch vạn niên năm 5324
- Lịch vạn niên năm 5325
- Lịch vạn niên năm 5326
- Lịch vạn niên năm 5327
- Lịch vạn niên năm 5328
- Lịch vạn niên năm 5329
- Lịch vạn niên năm 5330
- Lịch vạn niên năm 5331
- Lịch vạn niên năm 5332
- Lịch vạn niên năm 5333
- Lịch vạn niên năm 5334
- Lịch vạn niên năm 5335
- Lịch vạn niên năm 5336
- Lịch vạn niên năm 5337
- Lịch vạn niên năm 5338
- Lịch vạn niên năm 5339
- Lịch vạn niên năm 5340
- Lịch vạn niên năm 5341
- Lịch vạn niên năm 5342
- Lịch vạn niên năm 5343
- Lịch vạn niên năm 5344
- Lịch vạn niên năm 5345
- Lịch vạn niên năm 5346
- Lịch vạn niên năm 5347
- Lịch vạn niên năm 5348
- Lịch vạn niên năm 5349
- Lịch vạn niên năm 5350
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.