Lịch vạn niên tháng 1 năm 16390 - Tử Vi Cổ Học
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 16390 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 16390. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 16390
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 16390
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/16390
15/12/16389
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/16390
18/12/16389
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/16390
19/12/16389
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
10/1/16390
23/12/16389
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/16390
24/12/16389
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
12/1/16390
25/12/16389
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/16390
27/12/16389
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/16390
3/1/16390
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/16390
7/1/16390
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/16390
9/1/16390
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/16390
10/1/16390
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/16390
11/1/16390
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/16390
15/1/16390
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 16390
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/16390
14/12/16389
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
3/1/16390
16/12/16389
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/16390
17/12/16389
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/16390
20/12/16389
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
8/1/16390
21/12/16389
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
9/1/16390
22/12/16389
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/16390
26/12/16389
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
15/1/16390
28/12/16389
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
16/1/16390
29/12/16389
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/16390
1/1/16390
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/16390
2/1/16390
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
20/1/16390
4/1/16390
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/16390
5/1/16390
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/16390
6/1/16390
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/16390
8/1/16390
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/16390
12/1/16390
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/16390
13/1/16390
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/16390
14/1/16390
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 16390
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 16390
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 16385
-
Lịch vạn niên năm 16386
-
Lịch vạn niên năm 16387
-
Lịch vạn niên năm 16388
-
Lịch vạn niên năm 16389
-
Lịch vạn niên năm 16390
-
Lịch vạn niên năm 16391
-
Lịch vạn niên năm 16392
-
Lịch vạn niên năm 16393
-
Lịch vạn niên năm 16394
-
Lịch vạn niên năm 16395
-
Lịch vạn niên năm 16396
-
Lịch vạn niên năm 16397
-
Lịch vạn niên năm 16398
-
Lịch vạn niên năm 16399
-
Lịch vạn niên năm 16400
-
Lịch vạn niên năm 16401
-
Lịch vạn niên năm 16402
-
Lịch vạn niên năm 16403
-
Lịch vạn niên năm 16404
-
Lịch vạn niên năm 16405
-
Lịch vạn niên năm 16406
-
Lịch vạn niên năm 16407
-
Lịch vạn niên năm 16408
-
Lịch vạn niên năm 16409
-
Lịch vạn niên năm 16410
-
Lịch vạn niên năm 16411
-
Lịch vạn niên năm 16412
-
Lịch vạn niên năm 16413
-
Lịch vạn niên năm 16414
-
Lịch vạn niên năm 16415
-
Lịch vạn niên năm 16416
-
Lịch vạn niên năm 16417
-
Lịch vạn niên năm 16418
-
Lịch vạn niên năm 16419
-
Lịch vạn niên năm 16420
-
Lịch vạn niên năm 16421
-
Lịch vạn niên năm 16422
-
Lịch vạn niên năm 16423
-
Lịch vạn niên năm 16424
-
Lịch vạn niên năm 16425
-
Lịch vạn niên năm 16426
-
Lịch vạn niên năm 16427
-
Lịch vạn niên năm 16428
-
Lịch vạn niên năm 16429
-
Lịch vạn niên năm 16430
-
Lịch vạn niên năm 16431
-
Lịch vạn niên năm 16432
-
Lịch vạn niên năm 16433
-
Lịch vạn niên năm 16434
-
Lịch vạn niên năm 16435
-
Lịch vạn niên năm 16436
-
Lịch vạn niên năm 16437
-
Lịch vạn niên năm 16438
-
Lịch vạn niên năm 16439
-
Lịch vạn niên năm 16440
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/16390
15/12/16389
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/16390
18/12/16389
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/16390
19/12/16389
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
10/1/16390
23/12/16389
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/16390
24/12/16389
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
12/1/16390
25/12/16389
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/16390
27/12/16389
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/16390
3/1/16390
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/16390
7/1/16390
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/16390
9/1/16390
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/16390
10/1/16390
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/16390
11/1/16390
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/16390
15/1/16390
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/16390
14/12/16389
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
3/1/16390
16/12/16389
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/16390
17/12/16389
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/16390
20/12/16389
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
8/1/16390
21/12/16389
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
9/1/16390
22/12/16389
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/16390
26/12/16389
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
15/1/16390
28/12/16389
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
16/1/16390
29/12/16389
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/16390
1/1/16390
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/16390
2/1/16390
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
20/1/16390
4/1/16390
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/16390
5/1/16390
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/16390
6/1/16390
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/16390
8/1/16390
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/16390
12/1/16390
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/16390
13/1/16390
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/16390
14/1/16390
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 16390
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 16390
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 16385
- Lịch vạn niên năm 16386
- Lịch vạn niên năm 16387
- Lịch vạn niên năm 16388
- Lịch vạn niên năm 16389
- Lịch vạn niên năm 16390
- Lịch vạn niên năm 16391
- Lịch vạn niên năm 16392
- Lịch vạn niên năm 16393
- Lịch vạn niên năm 16394
- Lịch vạn niên năm 16395
- Lịch vạn niên năm 16396
- Lịch vạn niên năm 16397
- Lịch vạn niên năm 16398
- Lịch vạn niên năm 16399
- Lịch vạn niên năm 16400
- Lịch vạn niên năm 16401
- Lịch vạn niên năm 16402
- Lịch vạn niên năm 16403
- Lịch vạn niên năm 16404
- Lịch vạn niên năm 16405
- Lịch vạn niên năm 16406
- Lịch vạn niên năm 16407
- Lịch vạn niên năm 16408
- Lịch vạn niên năm 16409
- Lịch vạn niên năm 16410
- Lịch vạn niên năm 16411
- Lịch vạn niên năm 16412
- Lịch vạn niên năm 16413
- Lịch vạn niên năm 16414
- Lịch vạn niên năm 16415
- Lịch vạn niên năm 16416
- Lịch vạn niên năm 16417
- Lịch vạn niên năm 16418
- Lịch vạn niên năm 16419
- Lịch vạn niên năm 16420
- Lịch vạn niên năm 16421
- Lịch vạn niên năm 16422
- Lịch vạn niên năm 16423
- Lịch vạn niên năm 16424
- Lịch vạn niên năm 16425
- Lịch vạn niên năm 16426
- Lịch vạn niên năm 16427
- Lịch vạn niên năm 16428
- Lịch vạn niên năm 16429
- Lịch vạn niên năm 16430
- Lịch vạn niên năm 16431
- Lịch vạn niên năm 16432
- Lịch vạn niên năm 16433
- Lịch vạn niên năm 16434
- Lịch vạn niên năm 16435
- Lịch vạn niên năm 16436
- Lịch vạn niên năm 16437
- Lịch vạn niên năm 16438
- Lịch vạn niên năm 16439
- Lịch vạn niên năm 16440
4. Tổng kết lịch vạn niên
Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.