Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 5588 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 5588 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5588 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5588

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/12 - Mậu Tý
2

8/12 - Kỷ Sửu
3

9/12 - Canh Dần
4

10/12 - Tân Mão
5

11/12 - Nhâm Thìn
6

12/12 - Quý Tỵ
7

13/12 - Giáp Ngọ
8

14/12 - Ất Mùi
9

15/12 - Bính Thân
10

16/12 - Đinh Dậu
11

17/12 - Mậu Tuất
12

18/12 - Kỷ Hợi
13

19/12 - Canh Tý
14

20/12 - Tân Sửu
15

21/12 - Nhâm Dần
16

22/12 - Quý Mão
17

23/12 - Giáp Thìn
18

24/12 - Ất Tỵ
19

25/12 - Bính Ngọ
20

26/12 - Đinh Mùi
21

27/12 - Mậu Thân
22

28/12 - Kỷ Dậu
23

29/12 - Canh Tuất
24

1/1 - Tân Hợi
25

2/1 - Nhâm Tý
26

3/1 - Quý Sửu
27

4/1 - Giáp Dần
28

5/1 - Ất Mão
29

6/1 - Bính Thìn
30

7/1 - Đinh Tỵ
31

8/1 - Mậu Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

9/1 - Kỷ Mùi
2

10/1 - Canh Thân
3

11/1 - Tân Dậu
4

12/1 - Nhâm Tuất
5

13/1 - Quý Hợi
6

14/1 - Giáp Tý
7

15/1 - Ất Sửu
8

16/1 - Bính Dần
9

17/1 - Đinh Mão
10

18/1 - Mậu Thìn
11

19/1 - Kỷ Tỵ
12

20/1 - Canh Ngọ
13

21/1 - Tân Mùi
14

22/1 - Nhâm Thân
15

23/1 - Quý Dậu
16

24/1 - Giáp Tuất
17

25/1 - Ất Hợi
18

26/1 - Bính Tý
19

27/1 - Đinh Sửu
20

28/1 - Mậu Dần
21

29/1 - Kỷ Mão
22

30/1 - Canh Thìn
23

1/2 - Tân Tỵ
24

2/2 - Nhâm Ngọ
25

3/2 - Quý Mùi
26

4/2 - Giáp Thân
27

5/2 - Ất Dậu
28

6/2 - Bính Tuất
29

7/2 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

8/2 - Mậu Tý
2

9/2 - Kỷ Sửu
3

10/2 - Canh Dần
4

11/2 - Tân Mão
5

12/2 - Nhâm Thìn
6

13/2 - Quý Tỵ
7

14/2 - Giáp Ngọ
8

15/2 - Ất Mùi
9

16/2 - Bính Thân
10

17/2 - Đinh Dậu
11

18/2 - Mậu Tuất
12

19/2 - Kỷ Hợi
13

20/2 - Canh Tý
14

21/2 - Tân Sửu
15

22/2 - Nhâm Dần
16

23/2 - Quý Mão
17

24/2 - Giáp Thìn
18

25/2 - Ất Tỵ
19

26/2 - Bính Ngọ
20

27/2 - Đinh Mùi
21

28/2 - Mậu Thân
22

29/2 - Kỷ Dậu
23

1/3 - Canh Tuất
24

2/3 - Tân Hợi
25

3/3 - Nhâm Tý
26

4/3 - Quý Sửu
27

5/3 - Giáp Dần
28

6/3 - Ất Mão
29

7/3 - Bính Thìn
30

8/3 - Đinh Tỵ
31

9/3 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/3 - Kỷ Mùi
2

11/3 - Canh Thân
3

12/3 - Tân Dậu
4

13/3 - Nhâm Tuất
5

14/3 - Quý Hợi
6

15/3 - Giáp Tý
7

16/3 - Ất Sửu
8

17/3 - Bính Dần
9

18/3 - Đinh Mão
10

19/3 - Mậu Thìn
11

20/3 - Kỷ Tỵ
12

21/3 - Canh Ngọ
13

22/3 - Tân Mùi
14

23/3 - Nhâm Thân
15

24/3 - Quý Dậu
16

25/3 - Giáp Tuất
17

26/3 - Ất Hợi
18

27/3 - Bính Tý
19

28/3 - Đinh Sửu
20

29/3 - Mậu Dần
21

30/3 - Kỷ Mão
22

1/4 - Canh Thìn
23

2/4 - Tân Tỵ
24

3/4 - Nhâm Ngọ
25

4/4 - Quý Mùi
26

5/4 - Giáp Thân
27

6/4 - Ất Dậu
28

7/4 - Bính Tuất
29

8/4 - Đinh Hợi
30

9/4 - Mậu Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/4 - Kỷ Sửu
2

11/4 - Canh Dần
3

12/4 - Tân Mão
4

13/4 - Nhâm Thìn
5

14/4 - Quý Tỵ
6

15/4 - Giáp Ngọ
7

16/4 - Ất Mùi
8

17/4 - Bính Thân
9

18/4 - Đinh Dậu
10

19/4 - Mậu Tuất
11

20/4 - Kỷ Hợi
12

21/4 - Canh Tý
13

22/4 - Tân Sửu
14

23/4 - Nhâm Dần
15

24/4 - Quý Mão
16

25/4 - Giáp Thìn
17

26/4 - Ất Tỵ
18

27/4 - Bính Ngọ
19

28/4 - Đinh Mùi
20

29/4 - Mậu Thân
21

30/4 - Kỷ Dậu
22

1/5 - Canh Tuất
23

2/5 - Tân Hợi
24

3/5 - Nhâm Tý
25

4/5 - Quý Sửu
26

5/5 - Giáp Dần
27

6/5 - Ất Mão
28

7/5 - Bính Thìn
29

8/5 - Đinh Tỵ
30

9/5 - Mậu Ngọ
31

10/5 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/5 - Canh Thân
2

12/5 - Tân Dậu
3

13/5 - Nhâm Tuất
4

14/5 - Quý Hợi
5

15/5 - Giáp Tý
6

16/5 - Ất Sửu
7

17/5 - Bính Dần
8

18/5 - Đinh Mão
9

19/5 - Mậu Thìn
10

20/5 - Kỷ Tỵ
11

21/5 - Canh Ngọ
12

22/5 - Tân Mùi
13

23/5 - Nhâm Thân
14

24/5 - Quý Dậu
15

25/5 - Giáp Tuất
16

26/5 - Ất Hợi
17

27/5 - Bính Tý
18

28/5 - Đinh Sửu
19

29/5 - Mậu Dần
20

1/6 - Kỷ Mão
21

2/6 - Canh Thìn
22

3/6 - Tân Tỵ
23

4/6 - Nhâm Ngọ
24

5/6 - Quý Mùi
25

6/6 - Giáp Thân
26

7/6 - Ất Dậu
27

8/6 - Bính Tuất
28

9/6 - Đinh Hợi
29

10/6 - Mậu Tý
30

11/6 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/6 - Canh Dần
2

13/6 - Tân Mão
3

14/6 - Nhâm Thìn
4

15/6 - Quý Tỵ
5

16/6 - Giáp Ngọ
6

17/6 - Ất Mùi
7

18/6 - Bính Thân
8

19/6 - Đinh Dậu
9

20/6 - Mậu Tuất
10

21/6 - Kỷ Hợi
11

22/6 - Canh Tý
12

23/6 - Tân Sửu
13

24/6 - Nhâm Dần
14

25/6 - Quý Mão
15

26/6 - Giáp Thìn
16

27/6 - Ất Tỵ
17

28/6 - Bính Ngọ
18

29/6 - Đinh Mùi
19

30/6 - Mậu Thân
20

1/6 - Kỷ Dậu
21

2/6 - Canh Tuất
22

3/6 - Tân Hợi
23

4/6 - Nhâm Tý
24

5/6 - Quý Sửu
25

6/6 - Giáp Dần
26

7/6 - Ất Mão
27

8/6 - Bính Thìn
28

9/6 - Đinh Tỵ
29

10/6 - Mậu Ngọ
30

11/6 - Kỷ Mùi
31

12/6 - Canh Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/6 - Tân Dậu
2

14/6 - Nhâm Tuất
3

15/6 - Quý Hợi
4

16/6 - Giáp Tý
5

17/6 - Ất Sửu
6

18/6 - Bính Dần
7

19/6 - Đinh Mão
8

20/6 - Mậu Thìn
9

21/6 - Kỷ Tỵ
10

22/6 - Canh Ngọ
11

23/6 - Tân Mùi
12

24/6 - Nhâm Thân
13

25/6 - Quý Dậu
14

26/6 - Giáp Tuất
15

27/6 - Ất Hợi
16

28/6 - Bính Tý
17

29/6 - Đinh Sửu
18

30/6 - Mậu Dần
19

1/7 - Kỷ Mão
20

2/7 - Canh Thìn
21

3/7 - Tân Tỵ
22

4/7 - Nhâm Ngọ
23

5/7 - Quý Mùi
24

6/7 - Giáp Thân
25

7/7 - Ất Dậu
26

8/7 - Bính Tuất
27

9/7 - Đinh Hợi
28

10/7 - Mậu Tý
29

11/7 - Kỷ Sửu
30

12/7 - Canh Dần
31

13/7 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

14/7 - Nhâm Thìn
2

15/7 - Quý Tỵ
3

16/7 - Giáp Ngọ
4

17/7 - Ất Mùi
5

18/7 - Bính Thân
6

19/7 - Đinh Dậu
7

20/7 - Mậu Tuất
8

21/7 - Kỷ Hợi
9

22/7 - Canh Tý
10

23/7 - Tân Sửu
11

24/7 - Nhâm Dần
12

25/7 - Quý Mão
13

26/7 - Giáp Thìn
14

27/7 - Ất Tỵ
15

28/7 - Bính Ngọ
16

29/7 - Đinh Mùi
17

1/8 - Mậu Thân
18

2/8 - Kỷ Dậu
19

3/8 - Canh Tuất
20

4/8 - Tân Hợi
21

5/8 - Nhâm Tý
22

6/8 - Quý Sửu
23

7/8 - Giáp Dần
24

8/8 - Ất Mão
25

9/8 - Bính Thìn
26

10/8 - Đinh Tỵ
27

11/8 - Mậu Ngọ
28

12/8 - Kỷ Mùi
29

13/8 - Canh Thân
30

14/8 - Tân Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/8 - Nhâm Tuất
2

16/8 - Quý Hợi
3

17/8 - Giáp Tý
4

18/8 - Ất Sửu
5

19/8 - Bính Dần
6

20/8 - Đinh Mão
7

21/8 - Mậu Thìn
8

22/8 - Kỷ Tỵ
9

23/8 - Canh Ngọ
10

24/8 - Tân Mùi
11

25/8 - Nhâm Thân
12

26/8 - Quý Dậu
13

27/8 - Giáp Tuất
14

28/8 - Ất Hợi
15

29/8 - Bính Tý
16

30/8 - Đinh Sửu
17

1/9 - Mậu Dần
18

2/9 - Kỷ Mão
19

3/9 - Canh Thìn
20

4/9 - Tân Tỵ
21

5/9 - Nhâm Ngọ
22

6/9 - Quý Mùi
23

7/9 - Giáp Thân
24

8/9 - Ất Dậu
25

9/9 - Bính Tuất
26

10/9 - Đinh Hợi
27

11/9 - Mậu Tý
28

12/9 - Kỷ Sửu
29

13/9 - Canh Dần
30

14/9 - Tân Mão
31

15/9 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

16/9 - Quý Tỵ
2

17/9 - Giáp Ngọ
3

18/9 - Ất Mùi
4

19/9 - Bính Thân
5

20/9 - Đinh Dậu
6

21/9 - Mậu Tuất
7

22/9 - Kỷ Hợi
8

23/9 - Canh Tý
9

24/9 - Tân Sửu
10

25/9 - Nhâm Dần
11

26/9 - Quý Mão
12

27/9 - Giáp Thìn
13

28/9 - Ất Tỵ
14

29/9 - Bính Ngọ
15

1/10 - Đinh Mùi
16

2/10 - Mậu Thân
17

3/10 - Kỷ Dậu
18

4/10 - Canh Tuất
19

5/10 - Tân Hợi
20

6/10 - Nhâm Tý
21

7/10 - Quý Sửu
22

8/10 - Giáp Dần
23

9/10 - Ất Mão
24

10/10 - Bính Thìn
25

11/10 - Đinh Tỵ
26

12/10 - Mậu Ngọ
27

13/10 - Kỷ Mùi
28

14/10 - Canh Thân
29

15/10 - Tân Dậu
30

16/10 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5588

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

17/10 - Quý Hợi
2

18/10 - Giáp Tý
3

19/10 - Ất Sửu
4

20/10 - Bính Dần
5

21/10 - Đinh Mão
6

22/10 - Mậu Thìn
7

23/10 - Kỷ Tỵ
8

24/10 - Canh Ngọ
9

25/10 - Tân Mùi
10

26/10 - Nhâm Thân
11

27/10 - Quý Dậu
12

28/10 - Giáp Tuất
13

29/10 - Ất Hợi
14

30/10 - Bính Tý
15

1/11 - Đinh Sửu
16

2/11 - Mậu Dần
17

3/11 - Kỷ Mão
18

4/11 - Canh Thìn
19

5/11 - Tân Tỵ
20

6/11 - Nhâm Ngọ
21

7/11 - Quý Mùi
22

8/11 - Giáp Thân
23

9/11 - Ất Dậu
24

10/11 - Bính Tuất
25

11/11 - Đinh Hợi
26

12/11 - Mậu Tý
27

13/11 - Kỷ Sửu
28

14/11 - Canh Dần
29

15/11 - Tân Mão
30

16/11 - Nhâm Thìn
31

17/11 - Quý Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự