Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 4185 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 4185 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4185 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4185

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/11 - Giáp Dần
2

18/11 - Ất Mão
3

19/11 - Bính Thìn
4

20/11 - Đinh Tỵ
5

21/11 - Mậu Ngọ
6

22/11 - Kỷ Mùi
7

23/11 - Canh Thân
8

24/11 - Tân Dậu
9

25/11 - Nhâm Tuất
10

26/11 - Quý Hợi
11

27/11 - Giáp Tý
12

28/11 - Ất Sửu
13

29/11 - Bính Dần
14

30/11 - Đinh Mão
15

1/12 - Mậu Thìn
16

2/12 - Kỷ Tỵ
17

3/12 - Canh Ngọ
18

4/12 - Tân Mùi
19

5/12 - Nhâm Thân
20

6/12 - Quý Dậu
21

7/12 - Giáp Tuất
22

8/12 - Ất Hợi
23

9/12 - Bính Tý
24

10/12 - Đinh Sửu
25

11/12 - Mậu Dần
26

12/12 - Kỷ Mão
27

13/12 - Canh Thìn
28

14/12 - Tân Tỵ
29

15/12 - Nhâm Ngọ
30

16/12 - Quý Mùi
31

17/12 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/12 - Ất Dậu
2

19/12 - Bính Tuất
3

20/12 - Đinh Hợi
4

21/12 - Mậu Tý
5

22/12 - Kỷ Sửu
6

23/12 - Canh Dần
7

24/12 - Tân Mão
8

25/12 - Nhâm Thìn
9

26/12 - Quý Tỵ
10

27/12 - Giáp Ngọ
11

28/12 - Ất Mùi
12

29/12 - Bính Thân
13

1/1 - Đinh Dậu
14

2/1 - Mậu Tuất
15

3/1 - Kỷ Hợi
16

4/1 - Canh Tý
17

5/1 - Tân Sửu
18

6/1 - Nhâm Dần
19

7/1 - Quý Mão
20

8/1 - Giáp Thìn
21

9/1 - Ất Tỵ
22

10/1 - Bính Ngọ
23

11/1 - Đinh Mùi
24

12/1 - Mậu Thân
25

13/1 - Kỷ Dậu
26

14/1 - Canh Tuất
27

15/1 - Tân Hợi
28

16/1 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/1 - Quý Sửu
2

18/1 - Giáp Dần
3

19/1 - Ất Mão
4

20/1 - Bính Thìn
5

21/1 - Đinh Tỵ
6

22/1 - Mậu Ngọ
7

23/1 - Kỷ Mùi
8

24/1 - Canh Thân
9

25/1 - Tân Dậu
10

26/1 - Nhâm Tuất
11

27/1 - Quý Hợi
12

28/1 - Giáp Tý
13

29/1 - Ất Sửu
14

30/1 - Bính Dần
15

1/2 - Đinh Mão
16

2/2 - Mậu Thìn
17

3/2 - Kỷ Tỵ
18

4/2 - Canh Ngọ
19

5/2 - Tân Mùi
20

6/2 - Nhâm Thân
21

7/2 - Quý Dậu
22

8/2 - Giáp Tuất
23

9/2 - Ất Hợi
24

10/2 - Bính Tý
25

11/2 - Đinh Sửu
26

12/2 - Mậu Dần
27

13/2 - Kỷ Mão
28

14/2 - Canh Thìn
29

15/2 - Tân Tỵ
30

16/2 - Nhâm Ngọ
31

17/2 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/2 - Giáp Thân
2

19/2 - Ất Dậu
3

20/2 - Bính Tuất
4

21/2 - Đinh Hợi
5

22/2 - Mậu Tý
6

23/2 - Kỷ Sửu
7

24/2 - Canh Dần
8

25/2 - Tân Mão
9

26/2 - Nhâm Thìn
10

27/2 - Quý Tỵ
11

28/2 - Giáp Ngọ
12

29/2 - Ất Mùi
13

30/2 - Bính Thân
14

1/3 - Đinh Dậu
15

2/3 - Mậu Tuất
16

3/3 - Kỷ Hợi
17

4/3 - Canh Tý
18

5/3 - Tân Sửu
19

6/3 - Nhâm Dần
20

7/3 - Quý Mão
21

8/3 - Giáp Thìn
22

9/3 - Ất Tỵ
23

10/3 - Bính Ngọ
24

11/3 - Đinh Mùi
25

12/3 - Mậu Thân
26

13/3 - Kỷ Dậu
27

14/3 - Canh Tuất
28

15/3 - Tân Hợi
29

16/3 - Nhâm Tý
30

17/3 - Quý Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/3 - Giáp Dần
2

19/3 - Ất Mão
3

20/3 - Bính Thìn
4

21/3 - Đinh Tỵ
5

22/3 - Mậu Ngọ
6

23/3 - Kỷ Mùi
7

24/3 - Canh Thân
8

25/3 - Tân Dậu
9

26/3 - Nhâm Tuất
10

27/3 - Quý Hợi
11

28/3 - Giáp Tý
12

29/3 - Ất Sửu
13

1/4 - Bính Dần
14

2/4 - Đinh Mão
15

3/4 - Mậu Thìn
16

4/4 - Kỷ Tỵ
17

5/4 - Canh Ngọ
18

6/4 - Tân Mùi
19

7/4 - Nhâm Thân
20

8/4 - Quý Dậu
21

9/4 - Giáp Tuất
22

10/4 - Ất Hợi
23

11/4 - Bính Tý
24

12/4 - Đinh Sửu
25

13/4 - Mậu Dần
26

14/4 - Kỷ Mão
27

15/4 - Canh Thìn
28

16/4 - Tân Tỵ
29

17/4 - Nhâm Ngọ
30

18/4 - Quý Mùi
31

19/4 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/4 - Ất Dậu
2

21/4 - Bính Tuất
3

22/4 - Đinh Hợi
4

23/4 - Mậu Tý
5

24/4 - Kỷ Sửu
6

25/4 - Canh Dần
7

26/4 - Tân Mão
8

27/4 - Nhâm Thìn
9

28/4 - Quý Tỵ
10

29/4 - Giáp Ngọ
11

1/5 - Ất Mùi
12

2/5 - Bính Thân
13

3/5 - Đinh Dậu
14

4/5 - Mậu Tuất
15

5/5 - Kỷ Hợi
16

6/5 - Canh Tý
17

7/5 - Tân Sửu
18

8/5 - Nhâm Dần
19

9/5 - Quý Mão
20

10/5 - Giáp Thìn
21

11/5 - Ất Tỵ
22

12/5 - Bính Ngọ
23

13/5 - Đinh Mùi
24

14/5 - Mậu Thân
25

15/5 - Kỷ Dậu
26

16/5 - Canh Tuất
27

17/5 - Tân Hợi
28

18/5 - Nhâm Tý
29

19/5 - Quý Sửu
30

20/5 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/5 - Ất Mão
2

22/5 - Bính Thìn
3

23/5 - Đinh Tỵ
4

24/5 - Mậu Ngọ
5

25/5 - Kỷ Mùi
6

26/5 - Canh Thân
7

27/5 - Tân Dậu
8

28/5 - Nhâm Tuất
9

29/5 - Quý Hợi
10

30/5 - Giáp Tý
11

1/6 - Ất Sửu
12

2/6 - Bính Dần
13

3/6 - Đinh Mão
14

4/6 - Mậu Thìn
15

5/6 - Kỷ Tỵ
16

6/6 - Canh Ngọ
17

7/6 - Tân Mùi
18

8/6 - Nhâm Thân
19

9/6 - Quý Dậu
20

10/6 - Giáp Tuất
21

11/6 - Ất Hợi
22

12/6 - Bính Tý
23

13/6 - Đinh Sửu
24

14/6 - Mậu Dần
25

15/6 - Kỷ Mão
26

16/6 - Canh Thìn
27

17/6 - Tân Tỵ
28

18/6 - Nhâm Ngọ
29

19/6 - Quý Mùi
30

20/6 - Giáp Thân
31

21/6 - Ất Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

22/6 - Bính Tuất
2

23/6 - Đinh Hợi
3

24/6 - Mậu Tý
4

25/6 - Kỷ Sửu
5

26/6 - Canh Dần
6

27/6 - Tân Mão
7

28/6 - Nhâm Thìn
8

29/6 - Quý Tỵ
9

1/7 - Giáp Ngọ
10

2/7 - Ất Mùi
11

3/7 - Bính Thân
12

4/7 - Đinh Dậu
13

5/7 - Mậu Tuất
14

6/7 - Kỷ Hợi
15

7/7 - Canh Tý
16

8/7 - Tân Sửu
17

9/7 - Nhâm Dần
18

10/7 - Quý Mão
19

11/7 - Giáp Thìn
20

12/7 - Ất Tỵ
21

13/7 - Bính Ngọ
22

14/7 - Đinh Mùi
23

15/7 - Mậu Thân
24

16/7 - Kỷ Dậu
25

17/7 - Canh Tuất
26

18/7 - Tân Hợi
27

19/7 - Nhâm Tý
28

20/7 - Quý Sửu
29

21/7 - Giáp Dần
30

22/7 - Ất Mão
31

23/7 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

24/7 - Đinh Tỵ
2

25/7 - Mậu Ngọ
3

26/7 - Kỷ Mùi
4

27/7 - Canh Thân
5

28/7 - Tân Dậu
6

29/7 - Nhâm Tuất
7

1/8 - Quý Hợi
8

2/8 - Giáp Tý
9

3/8 - Ất Sửu
10

4/8 - Bính Dần
11

5/8 - Đinh Mão
12

6/8 - Mậu Thìn
13

7/8 - Kỷ Tỵ
14

8/8 - Canh Ngọ
15

9/8 - Tân Mùi
16

10/8 - Nhâm Thân
17

11/8 - Quý Dậu
18

12/8 - Giáp Tuất
19

13/8 - Ất Hợi
20

14/8 - Bính Tý
21

15/8 - Đinh Sửu
22

16/8 - Mậu Dần
23

17/8 - Kỷ Mão
24

18/8 - Canh Thìn
25

19/8 - Tân Tỵ
26

20/8 - Nhâm Ngọ
27

21/8 - Quý Mùi
28

22/8 - Giáp Thân
29

23/8 - Ất Dậu
30

24/8 - Bính Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/8 - Đinh Hợi
2

26/8 - Mậu Tý
3

27/8 - Kỷ Sửu
4

28/8 - Canh Dần
5

29/8 - Tân Mão
6

30/8 - Nhâm Thìn
7

1/9 - Quý Tỵ
8

2/9 - Giáp Ngọ
9

3/9 - Ất Mùi
10

4/9 - Bính Thân
11

5/9 - Đinh Dậu
12

6/9 - Mậu Tuất
13

7/9 - Kỷ Hợi
14

8/9 - Canh Tý
15

9/9 - Tân Sửu
16

10/9 - Nhâm Dần
17

11/9 - Quý Mão
18

12/9 - Giáp Thìn
19

13/9 - Ất Tỵ
20

14/9 - Bính Ngọ
21

15/9 - Đinh Mùi
22

16/9 - Mậu Thân
23

17/9 - Kỷ Dậu
24

18/9 - Canh Tuất
25

19/9 - Tân Hợi
26

20/9 - Nhâm Tý
27

21/9 - Quý Sửu
28

22/9 - Giáp Dần
29

23/9 - Ất Mão
30

24/9 - Bính Thìn
31

25/9 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/9 - Mậu Ngọ
2

27/9 - Kỷ Mùi
3

28/9 - Canh Thân
4

29/9 - Tân Dậu
5

1/10 - Nhâm Tuất
6

2/10 - Quý Hợi
7

3/10 - Giáp Tý
8

4/10 - Ất Sửu
9

5/10 - Bính Dần
10

6/10 - Đinh Mão
11

7/10 - Mậu Thìn
12

8/10 - Kỷ Tỵ
13

9/10 - Canh Ngọ
14

10/10 - Tân Mùi
15

11/10 - Nhâm Thân
16

12/10 - Quý Dậu
17

13/10 - Giáp Tuất
18

14/10 - Ất Hợi
19

15/10 - Bính Tý
20

16/10 - Đinh Sửu
21

17/10 - Mậu Dần
22

18/10 - Kỷ Mão
23

19/10 - Canh Thìn
24

20/10 - Tân Tỵ
25

21/10 - Nhâm Ngọ
26

22/10 - Quý Mùi
27

23/10 - Giáp Thân
28

24/10 - Ất Dậu
29

25/10 - Bính Tuất
30

26/10 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4185

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/10 - Mậu Tý
2

28/10 - Kỷ Sửu
3

29/10 - Canh Dần
4

30/10 - Tân Mão
5

1/11 - Nhâm Thìn
6

2/11 - Quý Tỵ
7

3/11 - Giáp Ngọ
8

4/11 - Ất Mùi
9

5/11 - Bính Thân
10

6/11 - Đinh Dậu
11

7/11 - Mậu Tuất
12

8/11 - Kỷ Hợi
13

9/11 - Canh Tý
14

10/11 - Tân Sửu
15

11/11 - Nhâm Dần
16

12/11 - Quý Mão
17

13/11 - Giáp Thìn
18

14/11 - Ất Tỵ
19

15/11 - Bính Ngọ
20

16/11 - Đinh Mùi
21

17/11 - Mậu Thân
22

18/11 - Kỷ Dậu
23

19/11 - Canh Tuất
24

20/11 - Tân Hợi
25

21/11 - Nhâm Tý
26

22/11 - Quý Sửu
27

23/11 - Giáp Dần
28

24/11 - Ất Mão
29

25/11 - Bính Thìn
30

26/11 - Đinh Tỵ
31

27/11 - Mậu Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự