Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 4113 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 4113 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4113 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4113

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/12 - Bính Thân
2

2/12 - Đinh Dậu
3

3/12 - Mậu Tuất
4

4/12 - Kỷ Hợi
5

5/12 - Canh Tý
6

6/12 - Tân Sửu
7

7/12 - Nhâm Dần
8

8/12 - Quý Mão
9

9/12 - Giáp Thìn
10

10/12 - Ất Tỵ
11

11/12 - Bính Ngọ
12

12/12 - Đinh Mùi
13

13/12 - Mậu Thân
14

14/12 - Kỷ Dậu
15

15/12 - Canh Tuất
16

16/12 - Tân Hợi
17

17/12 - Nhâm Tý
18

18/12 - Quý Sửu
19

19/12 - Giáp Dần
20

20/12 - Ất Mão
21

21/12 - Bính Thìn
22

22/12 - Đinh Tỵ
23

23/12 - Mậu Ngọ
24

24/12 - Kỷ Mùi
25

25/12 - Canh Thân
26

26/12 - Tân Dậu
27

27/12 - Nhâm Tuất
28

28/12 - Quý Hợi
29

29/12 - Giáp Tý
30

30/12 - Ất Sửu
31

1/1 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

2/1 - Đinh Mão
2

3/1 - Mậu Thìn
3

4/1 - Kỷ Tỵ
4

5/1 - Canh Ngọ
5

6/1 - Tân Mùi
6

7/1 - Nhâm Thân
7

8/1 - Quý Dậu
8

9/1 - Giáp Tuất
9

10/1 - Ất Hợi
10

11/1 - Bính Tý
11

12/1 - Đinh Sửu
12

13/1 - Mậu Dần
13

14/1 - Kỷ Mão
14

15/1 - Canh Thìn
15

16/1 - Tân Tỵ
16

17/1 - Nhâm Ngọ
17

18/1 - Quý Mùi
18

19/1 - Giáp Thân
19

20/1 - Ất Dậu
20

21/1 - Bính Tuất
21

22/1 - Đinh Hợi
22

23/1 - Mậu Tý
23

24/1 - Kỷ Sửu
24

25/1 - Canh Dần
25

26/1 - Tân Mão
26

27/1 - Nhâm Thìn
27

28/1 - Quý Tỵ
28

29/1 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

1/2 - Ất Mùi
2

2/2 - Bính Thân
3

3/2 - Đinh Dậu
4

4/2 - Mậu Tuất
5

5/2 - Kỷ Hợi
6

6/2 - Canh Tý
7

7/2 - Tân Sửu
8

8/2 - Nhâm Dần
9

9/2 - Quý Mão
10

10/2 - Giáp Thìn
11

11/2 - Ất Tỵ
12

12/2 - Bính Ngọ
13

13/2 - Đinh Mùi
14

14/2 - Mậu Thân
15

15/2 - Kỷ Dậu
16

16/2 - Canh Tuất
17

17/2 - Tân Hợi
18

18/2 - Nhâm Tý
19

19/2 - Quý Sửu
20

20/2 - Giáp Dần
21

21/2 - Ất Mão
22

22/2 - Bính Thìn
23

23/2 - Đinh Tỵ
24

24/2 - Mậu Ngọ
25

25/2 - Kỷ Mùi
26

26/2 - Canh Thân
27

27/2 - Tân Dậu
28

28/2 - Nhâm Tuất
29

29/2 - Quý Hợi
30

30/2 - Giáp Tý
31

1/3 - Ất Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/3 - Bính Dần
2

3/3 - Đinh Mão
3

4/3 - Mậu Thìn
4

5/3 - Kỷ Tỵ
5

6/3 - Canh Ngọ
6

7/3 - Tân Mùi
7

8/3 - Nhâm Thân
8

9/3 - Quý Dậu
9

10/3 - Giáp Tuất
10

11/3 - Ất Hợi
11

12/3 - Bính Tý
12

13/3 - Đinh Sửu
13

14/3 - Mậu Dần
14

15/3 - Kỷ Mão
15

16/3 - Canh Thìn
16

17/3 - Tân Tỵ
17

18/3 - Nhâm Ngọ
18

19/3 - Quý Mùi
19

20/3 - Giáp Thân
20

21/3 - Ất Dậu
21

22/3 - Bính Tuất
22

23/3 - Đinh Hợi
23

24/3 - Mậu Tý
24

25/3 - Kỷ Sửu
25

26/3 - Canh Dần
26

27/3 - Tân Mão
27

28/3 - Nhâm Thìn
28

29/3 - Quý Tỵ
29

1/4 - Giáp Ngọ
30

2/4 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/4 - Bính Thân
2

4/4 - Đinh Dậu
3

5/4 - Mậu Tuất
4

6/4 - Kỷ Hợi
5

7/4 - Canh Tý
6

8/4 - Tân Sửu
7

9/4 - Nhâm Dần
8

10/4 - Quý Mão
9

11/4 - Giáp Thìn
10

12/4 - Ất Tỵ
11

13/4 - Bính Ngọ
12

14/4 - Đinh Mùi
13

15/4 - Mậu Thân
14

16/4 - Kỷ Dậu
15

17/4 - Canh Tuất
16

18/4 - Tân Hợi
17

19/4 - Nhâm Tý
18

20/4 - Quý Sửu
19

21/4 - Giáp Dần
20

22/4 - Ất Mão
21

23/4 - Bính Thìn
22

24/4 - Đinh Tỵ
23

25/4 - Mậu Ngọ
24

26/4 - Kỷ Mùi
25

27/4 - Canh Thân
26

28/4 - Tân Dậu
27

29/4 - Nhâm Tuất
28

1/5 - Quý Hợi
29

2/5 - Giáp Tý
30

3/5 - Ất Sửu
31

4/5 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

5/5 - Đinh Mão
2

6/5 - Mậu Thìn
3

7/5 - Kỷ Tỵ
4

8/5 - Canh Ngọ
5

9/5 - Tân Mùi
6

10/5 - Nhâm Thân
7

11/5 - Quý Dậu
8

12/5 - Giáp Tuất
9

13/5 - Ất Hợi
10

14/5 - Bính Tý
11

15/5 - Đinh Sửu
12

16/5 - Mậu Dần
13

17/5 - Kỷ Mão
14

18/5 - Canh Thìn
15

19/5 - Tân Tỵ
16

20/5 - Nhâm Ngọ
17

21/5 - Quý Mùi
18

22/5 - Giáp Thân
19

23/5 - Ất Dậu
20

24/5 - Bính Tuất
21

25/5 - Đinh Hợi
22

26/5 - Mậu Tý
23

27/5 - Kỷ Sửu
24

28/5 - Canh Dần
25

29/5 - Tân Mão
26

30/5 - Nhâm Thìn
27

1/6 - Quý Tỵ
28

2/6 - Giáp Ngọ
29

3/6 - Ất Mùi
30

4/6 - Bính Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/6 - Đinh Dậu
2

6/6 - Mậu Tuất
3

7/6 - Kỷ Hợi
4

8/6 - Canh Tý
5

9/6 - Tân Sửu
6

10/6 - Nhâm Dần
7

11/6 - Quý Mão
8

12/6 - Giáp Thìn
9

13/6 - Ất Tỵ
10

14/6 - Bính Ngọ
11

15/6 - Đinh Mùi
12

16/6 - Mậu Thân
13

17/6 - Kỷ Dậu
14

18/6 - Canh Tuất
15

19/6 - Tân Hợi
16

20/6 - Nhâm Tý
17

21/6 - Quý Sửu
18

22/6 - Giáp Dần
19

23/6 - Ất Mão
20

24/6 - Bính Thìn
21

25/6 - Đinh Tỵ
22

26/6 - Mậu Ngọ
23

27/6 - Kỷ Mùi
24

28/6 - Canh Thân
25

29/6 - Tân Dậu
26

1/7 - Nhâm Tuất
27

2/7 - Quý Hợi
28

3/7 - Giáp Tý
29

4/7 - Ất Sửu
30

5/7 - Bính Dần
31

6/7 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

7/7 - Mậu Thìn
2

8/7 - Kỷ Tỵ
3

9/7 - Canh Ngọ
4

10/7 - Tân Mùi
5

11/7 - Nhâm Thân
6

12/7 - Quý Dậu
7

13/7 - Giáp Tuất
8

14/7 - Ất Hợi
9

15/7 - Bính Tý
10

16/7 - Đinh Sửu
11

17/7 - Mậu Dần
12

18/7 - Kỷ Mão
13

19/7 - Canh Thìn
14

20/7 - Tân Tỵ
15

21/7 - Nhâm Ngọ
16

22/7 - Quý Mùi
17

23/7 - Giáp Thân
18

24/7 - Ất Dậu
19

25/7 - Bính Tuất
20

26/7 - Đinh Hợi
21

27/7 - Mậu Tý
22

28/7 - Kỷ Sửu
23

29/7 - Canh Dần
24

30/7 - Tân Mão
25

1/8 - Nhâm Thìn
26

2/8 - Quý Tỵ
27

3/8 - Giáp Ngọ
28

4/8 - Ất Mùi
29

5/8 - Bính Thân
30

6/8 - Đinh Dậu
31

7/8 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/8 - Kỷ Hợi
2

9/8 - Canh Tý
3

10/8 - Tân Sửu
4

11/8 - Nhâm Dần
5

12/8 - Quý Mão
6

13/8 - Giáp Thìn
7

14/8 - Ất Tỵ
8

15/8 - Bính Ngọ
9

16/8 - Đinh Mùi
10

17/8 - Mậu Thân
11

18/8 - Kỷ Dậu
12

19/8 - Canh Tuất
13

20/8 - Tân Hợi
14

21/8 - Nhâm Tý
15

22/8 - Quý Sửu
16

23/8 - Giáp Dần
17

24/8 - Ất Mão
18

25/8 - Bính Thìn
19

26/8 - Đinh Tỵ
20

27/8 - Mậu Ngọ
21

28/8 - Kỷ Mùi
22

29/8 - Canh Thân
23

1/9 - Tân Dậu
24

2/9 - Nhâm Tuất
25

3/9 - Quý Hợi
26

4/9 - Giáp Tý
27

5/9 - Ất Sửu
28

6/9 - Bính Dần
29

7/9 - Đinh Mão
30

8/9 - Mậu Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/9 - Kỷ Tỵ
2

10/9 - Canh Ngọ
3

11/9 - Tân Mùi
4

12/9 - Nhâm Thân
5

13/9 - Quý Dậu
6

14/9 - Giáp Tuất
7

15/9 - Ất Hợi
8

16/9 - Bính Tý
9

17/9 - Đinh Sửu
10

18/9 - Mậu Dần
11

19/9 - Kỷ Mão
12

20/9 - Canh Thìn
13

21/9 - Tân Tỵ
14

22/9 - Nhâm Ngọ
15

23/9 - Quý Mùi
16

24/9 - Giáp Thân
17

25/9 - Ất Dậu
18

26/9 - Bính Tuất
19

27/9 - Đinh Hợi
20

28/9 - Mậu Tý
21

29/9 - Kỷ Sửu
22

30/9 - Canh Dần
23

1/9 - Tân Mão
24

2/9 - Nhâm Thìn
25

3/9 - Quý Tỵ
26

4/9 - Giáp Ngọ
27

5/9 - Ất Mùi
28

6/9 - Bính Thân
29

7/9 - Đinh Dậu
30

8/9 - Mậu Tuất
31

9/9 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

10/9 - Canh Tý
2

11/9 - Tân Sửu
3

12/9 - Nhâm Dần
4

13/9 - Quý Mão
5

14/9 - Giáp Thìn
6

15/9 - Ất Tỵ
7

16/9 - Bính Ngọ
8

17/9 - Đinh Mùi
9

18/9 - Mậu Thân
10

19/9 - Kỷ Dậu
11

20/9 - Canh Tuất
12

21/9 - Tân Hợi
13

22/9 - Nhâm Tý
14

23/9 - Quý Sửu
15

24/9 - Giáp Dần
16

25/9 - Ất Mão
17

26/9 - Bính Thìn
18

27/9 - Đinh Tỵ
19

28/9 - Mậu Ngọ
20

29/9 - Kỷ Mùi
21

1/10 - Canh Thân
22

2/10 - Tân Dậu
23

3/10 - Nhâm Tuất
24

4/10 - Quý Hợi
25

5/10 - Giáp Tý
26

6/10 - Ất Sửu
27

7/10 - Bính Dần
28

8/10 - Đinh Mão
29

9/10 - Mậu Thìn
30

10/10 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4113

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/10 - Canh Ngọ
2

12/10 - Tân Mùi
3

13/10 - Nhâm Thân
4

14/10 - Quý Dậu
5

15/10 - Giáp Tuất
6

16/10 - Ất Hợi
7

17/10 - Bính Tý
8

18/10 - Đinh Sửu
9

19/10 - Mậu Dần
10

20/10 - Kỷ Mão
11

21/10 - Canh Thìn
12

22/10 - Tân Tỵ
13

23/10 - Nhâm Ngọ
14

24/10 - Quý Mùi
15

25/10 - Giáp Thân
16

26/10 - Ất Dậu
17

27/10 - Bính Tuất
18

28/10 - Đinh Hợi
19

29/10 - Mậu Tý
20

30/10 - Kỷ Sửu
21

1/11 - Canh Dần
22

2/11 - Tân Mão
23

3/11 - Nhâm Thìn
24

4/11 - Quý Tỵ
25

5/11 - Giáp Ngọ
26

6/11 - Ất Mùi
27

7/11 - Bính Thân
28

8/11 - Đinh Dậu
29

9/11 - Mậu Tuất
30

10/11 - Kỷ Hợi
31

11/11 - Canh Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự