Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 3926 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 3926 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 3926 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3926

Lịch vạn niên tháng 1 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/12 - Ất Hợi
2

5/12 - Bính Tý
3

6/12 - Đinh Sửu
4

7/12 - Mậu Dần
5

8/12 - Kỷ Mão
6

9/12 - Canh Thìn
7

10/12 - Tân Tỵ
8

11/12 - Nhâm Ngọ
9

12/12 - Quý Mùi
10

13/12 - Giáp Thân
11

14/12 - Ất Dậu
12

15/12 - Bính Tuất
13

16/12 - Đinh Hợi
14

17/12 - Mậu Tý
15

18/12 - Kỷ Sửu
16

19/12 - Canh Dần
17

20/12 - Tân Mão
18

21/12 - Nhâm Thìn
19

22/12 - Quý Tỵ
20

23/12 - Giáp Ngọ
21

24/12 - Ất Mùi
22

25/12 - Bính Thân
23

26/12 - Đinh Dậu
24

27/12 - Mậu Tuất
25

28/12 - Kỷ Hợi
26

29/12 - Canh Tý
27

1/1 - Tân Sửu
28

2/1 - Nhâm Dần
29

3/1 - Quý Mão
30

4/1 - Giáp Thìn
31

5/1 - Ất Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/1 - Bính Ngọ
2

7/1 - Đinh Mùi
3

8/1 - Mậu Thân
4

9/1 - Kỷ Dậu
5

10/1 - Canh Tuất
6

11/1 - Tân Hợi
7

12/1 - Nhâm Tý
8

13/1 - Quý Sửu
9

14/1 - Giáp Dần
10

15/1 - Ất Mão
11

16/1 - Bính Thìn
12

17/1 - Đinh Tỵ
13

18/1 - Mậu Ngọ
14

19/1 - Kỷ Mùi
15

20/1 - Canh Thân
16

21/1 - Tân Dậu
17

22/1 - Nhâm Tuất
18

23/1 - Quý Hợi
19

24/1 - Giáp Tý
20

25/1 - Ất Sửu
21

26/1 - Bính Dần
22

27/1 - Đinh Mão
23

28/1 - Mậu Thìn
24

29/1 - Kỷ Tỵ
25

30/1 - Canh Ngọ
26

1/2 - Tân Mùi
27

2/2 - Nhâm Thân
28

3/2 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

4/2 - Giáp Tuất
2

5/2 - Ất Hợi
3

6/2 - Bính Tý
4

7/2 - Đinh Sửu
5

8/2 - Mậu Dần
6

9/2 - Kỷ Mão
7

10/2 - Canh Thìn
8

11/2 - Tân Tỵ
9

12/2 - Nhâm Ngọ
10

13/2 - Quý Mùi
11

14/2 - Giáp Thân
12

15/2 - Ất Dậu
13

16/2 - Bính Tuất
14

17/2 - Đinh Hợi
15

18/2 - Mậu Tý
16

19/2 - Kỷ Sửu
17

20/2 - Canh Dần
18

21/2 - Tân Mão
19

22/2 - Nhâm Thìn
20

23/2 - Quý Tỵ
21

24/2 - Giáp Ngọ
22

25/2 - Ất Mùi
23

26/2 - Bính Thân
24

27/2 - Đinh Dậu
25

28/2 - Mậu Tuất
26

29/2 - Kỷ Hợi
27

1/3 - Canh Tý
28

2/3 - Tân Sửu
29

3/3 - Nhâm Dần
30

4/3 - Quý Mão
31

5/3 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/3 - Ất Tỵ
2

7/3 - Bính Ngọ
3

8/3 - Đinh Mùi
4

9/3 - Mậu Thân
5

10/3 - Kỷ Dậu
6

11/3 - Canh Tuất
7

12/3 - Tân Hợi
8

13/3 - Nhâm Tý
9

14/3 - Quý Sửu
10

15/3 - Giáp Dần
11

16/3 - Ất Mão
12

17/3 - Bính Thìn
13

18/3 - Đinh Tỵ
14

19/3 - Mậu Ngọ
15

20/3 - Kỷ Mùi
16

21/3 - Canh Thân
17

22/3 - Tân Dậu
18

23/3 - Nhâm Tuất
19

24/3 - Quý Hợi
20

25/3 - Giáp Tý
21

26/3 - Ất Sửu
22

27/3 - Bính Dần
23

28/3 - Đinh Mão
24

29/3 - Mậu Thìn
25

1/4 - Kỷ Tỵ
26

2/4 - Canh Ngọ
27

3/4 - Tân Mùi
28

4/4 - Nhâm Thân
29

5/4 - Quý Dậu
30

6/4 - Giáp Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/4 - Ất Hợi
2

8/4 - Bính Tý
3

9/4 - Đinh Sửu
4

10/4 - Mậu Dần
5

11/4 - Kỷ Mão
6

12/4 - Canh Thìn
7

13/4 - Tân Tỵ
8

14/4 - Nhâm Ngọ
9

15/4 - Quý Mùi
10

16/4 - Giáp Thân
11

17/4 - Ất Dậu
12

18/4 - Bính Tuất
13

19/4 - Đinh Hợi
14

20/4 - Mậu Tý
15

21/4 - Kỷ Sửu
16

22/4 - Canh Dần
17

23/4 - Tân Mão
18

24/4 - Nhâm Thìn
19

25/4 - Quý Tỵ
20

26/4 - Giáp Ngọ
21

27/4 - Ất Mùi
22

28/4 - Bính Thân
23

29/4 - Đinh Dậu
24

30/4 - Mậu Tuất
25

1/5 - Kỷ Hợi
26

2/5 - Canh Tý
27

3/5 - Tân Sửu
28

4/5 - Nhâm Dần
29

5/5 - Quý Mão
30

6/5 - Giáp Thìn
31

7/5 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

8/5 - Bính Ngọ
2

9/5 - Đinh Mùi
3

10/5 - Mậu Thân
4

11/5 - Kỷ Dậu
5

12/5 - Canh Tuất
6

13/5 - Tân Hợi
7

14/5 - Nhâm Tý
8

15/5 - Quý Sửu
9

16/5 - Giáp Dần
10

17/5 - Ất Mão
11

18/5 - Bính Thìn
12

19/5 - Đinh Tỵ
13

20/5 - Mậu Ngọ
14

21/5 - Kỷ Mùi
15

22/5 - Canh Thân
16

23/5 - Tân Dậu
17

24/5 - Nhâm Tuất
18

25/5 - Quý Hợi
19

26/5 - Giáp Tý
20

27/5 - Ất Sửu
21

28/5 - Bính Dần
22

29/5 - Đinh Mão
23

1/6 - Mậu Thìn
24

2/6 - Kỷ Tỵ
25

3/6 - Canh Ngọ
26

4/6 - Tân Mùi
27

5/6 - Nhâm Thân
28

6/6 - Quý Dậu
29

7/6 - Giáp Tuất
30

8/6 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

9/6 - Bính Tý
2

10/6 - Đinh Sửu
3

11/6 - Mậu Dần
4

12/6 - Kỷ Mão
5

13/6 - Canh Thìn
6

14/6 - Tân Tỵ
7

15/6 - Nhâm Ngọ
8

16/6 - Quý Mùi
9

17/6 - Giáp Thân
10

18/6 - Ất Dậu
11

19/6 - Bính Tuất
12

20/6 - Đinh Hợi
13

21/6 - Mậu Tý
14

22/6 - Kỷ Sửu
15

23/6 - Canh Dần
16

24/6 - Tân Mão
17

25/6 - Nhâm Thìn
18

26/6 - Quý Tỵ
19

27/6 - Giáp Ngọ
20

28/6 - Ất Mùi
21

29/6 - Bính Thân
22

30/6 - Đinh Dậu
23

1/6 - Mậu Tuất
24

2/6 - Kỷ Hợi
25

3/6 - Canh Tý
26

4/6 - Tân Sửu
27

5/6 - Nhâm Dần
28

6/6 - Quý Mão
29

7/6 - Giáp Thìn
30

8/6 - Ất Tỵ
31

9/6 - Bính Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/6 - Đinh Mùi
2

11/6 - Mậu Thân
3

12/6 - Kỷ Dậu
4

13/6 - Canh Tuất
5

14/6 - Tân Hợi
6

15/6 - Nhâm Tý
7

16/6 - Quý Sửu
8

17/6 - Giáp Dần
9

18/6 - Ất Mão
10

19/6 - Bính Thìn
11

20/6 - Đinh Tỵ
12

21/6 - Mậu Ngọ
13

22/6 - Kỷ Mùi
14

23/6 - Canh Thân
15

24/6 - Tân Dậu
16

25/6 - Nhâm Tuất
17

26/6 - Quý Hợi
18

27/6 - Giáp Tý
19

28/6 - Ất Sửu
20

29/6 - Bính Dần
21

30/6 - Đinh Mão
22

1/7 - Mậu Thìn
23

2/7 - Kỷ Tỵ
24

3/7 - Canh Ngọ
25

4/7 - Tân Mùi
26

5/7 - Nhâm Thân
27

6/7 - Quý Dậu
28

7/7 - Giáp Tuất
29

8/7 - Ất Hợi
30

9/7 - Bính Tý
31

10/7 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/7 - Mậu Dần
2

12/7 - Kỷ Mão
3

13/7 - Canh Thìn
4

14/7 - Tân Tỵ
5

15/7 - Nhâm Ngọ
6

16/7 - Quý Mùi
7

17/7 - Giáp Thân
8

18/7 - Ất Dậu
9

19/7 - Bính Tuất
10

20/7 - Đinh Hợi
11

21/7 - Mậu Tý
12

22/7 - Kỷ Sửu
13

23/7 - Canh Dần
14

24/7 - Tân Mão
15

25/7 - Nhâm Thìn
16

26/7 - Quý Tỵ
17

27/7 - Giáp Ngọ
18

28/7 - Ất Mùi
19

29/7 - Bính Thân
20

1/8 - Đinh Dậu
21

2/8 - Mậu Tuất
22

3/8 - Kỷ Hợi
23

4/8 - Canh Tý
24

5/8 - Tân Sửu
25

6/8 - Nhâm Dần
26

7/8 - Quý Mão
27

8/8 - Giáp Thìn
28

9/8 - Ất Tỵ
29

10/8 - Bính Ngọ
30

11/8 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/8 - Mậu Thân
2

13/8 - Kỷ Dậu
3

14/8 - Canh Tuất
4

15/8 - Tân Hợi
5

16/8 - Nhâm Tý
6

17/8 - Quý Sửu
7

18/8 - Giáp Dần
8

19/8 - Ất Mão
9

20/8 - Bính Thìn
10

21/8 - Đinh Tỵ
11

22/8 - Mậu Ngọ
12

23/8 - Kỷ Mùi
13

24/8 - Canh Thân
14

25/8 - Tân Dậu
15

26/8 - Nhâm Tuất
16

27/8 - Quý Hợi
17

28/8 - Giáp Tý
18

29/8 - Ất Sửu
19

30/8 - Bính Dần
20

1/9 - Đinh Mão
21

2/9 - Mậu Thìn
22

3/9 - Kỷ Tỵ
23

4/9 - Canh Ngọ
24

5/9 - Tân Mùi
25

6/9 - Nhâm Thân
26

7/9 - Quý Dậu
27

8/9 - Giáp Tuất
28

9/9 - Ất Hợi
29

10/9 - Bính Tý
30

11/9 - Đinh Sửu
31

12/9 - Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/9 - Kỷ Mão
2

14/9 - Canh Thìn
3

15/9 - Tân Tỵ
4

16/9 - Nhâm Ngọ
5

17/9 - Quý Mùi
6

18/9 - Giáp Thân
7

19/9 - Ất Dậu
8

20/9 - Bính Tuất
9

21/9 - Đinh Hợi
10

22/9 - Mậu Tý
11

23/9 - Kỷ Sửu
12

24/9 - Canh Dần
13

25/9 - Tân Mão
14

26/9 - Nhâm Thìn
15

27/9 - Quý Tỵ
16

28/9 - Giáp Ngọ
17

29/9 - Ất Mùi
18

1/10 - Bính Thân
19

2/10 - Đinh Dậu
20

3/10 - Mậu Tuất
21

4/10 - Kỷ Hợi
22

5/10 - Canh Tý
23

6/10 - Tân Sửu
24

7/10 - Nhâm Dần
25

8/10 - Quý Mão
26

9/10 - Giáp Thìn
27

10/10 - Ất Tỵ
28

11/10 - Bính Ngọ
29

12/10 - Đinh Mùi
30

13/10 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 3926

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

14/10 - Kỷ Dậu
2

15/10 - Canh Tuất
3

16/10 - Tân Hợi
4

17/10 - Nhâm Tý
5

18/10 - Quý Sửu
6

19/10 - Giáp Dần
7

20/10 - Ất Mão
8

21/10 - Bính Thìn
9

22/10 - Đinh Tỵ
10

23/10 - Mậu Ngọ
11

24/10 - Kỷ Mùi
12

25/10 - Canh Thân
13

26/10 - Tân Dậu
14

27/10 - Nhâm Tuất
15

28/10 - Quý Hợi
16

29/10 - Giáp Tý
17

30/10 - Ất Sửu
18

1/11 - Bính Dần
19

2/11 - Đinh Mão
20

3/11 - Mậu Thìn
21

4/11 - Kỷ Tỵ
22

5/11 - Canh Ngọ
23

6/11 - Tân Mùi
24

7/11 - Nhâm Thân
25

8/11 - Quý Dậu
26

9/11 - Giáp Tuất
27

10/11 - Ất Hợi
28

11/11 - Bính Tý
29

12/11 - Đinh Sửu
30

13/11 - Mậu Dần
31

14/11 - Kỷ Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự