Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 3143 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 3143 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 3143 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3143

Lịch vạn niên tháng 1 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/11 - Canh Tuất
2

25/11 - Tân Hợi
3

26/11 - Nhâm Tý
4

27/11 - Quý Sửu
5

28/11 - Giáp Dần
6

29/11 - Ất Mão
7

30/11 - Bính Thìn
8

1/12 - Đinh Tỵ
9

2/12 - Mậu Ngọ
10

3/12 - Kỷ Mùi
11

4/12 - Canh Thân
12

5/12 - Tân Dậu
13

6/12 - Nhâm Tuất
14

7/12 - Quý Hợi
15

8/12 - Giáp Tý
16

9/12 - Ất Sửu
17

10/12 - Bính Dần
18

11/12 - Đinh Mão
19

12/12 - Mậu Thìn
20

13/12 - Kỷ Tỵ
21

14/12 - Canh Ngọ
22

15/12 - Tân Mùi
23

16/12 - Nhâm Thân
24

17/12 - Quý Dậu
25

18/12 - Giáp Tuất
26

19/12 - Ất Hợi
27

20/12 - Bính Tý
28

21/12 - Đinh Sửu
29

22/12 - Mậu Dần
30

23/12 - Kỷ Mão
31

24/12 - Canh Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

25/12 - Tân Tỵ
2

26/12 - Nhâm Ngọ
3

27/12 - Quý Mùi
4

28/12 - Giáp Thân
5

29/12 - Ất Dậu
6

30/12 - Bính Tuất
7

1/1 - Đinh Hợi
8

2/1 - Mậu Tý
9

3/1 - Kỷ Sửu
10

4/1 - Canh Dần
11

5/1 - Tân Mão
12

6/1 - Nhâm Thìn
13

7/1 - Quý Tỵ
14

8/1 - Giáp Ngọ
15

9/1 - Ất Mùi
16

10/1 - Bính Thân
17

11/1 - Đinh Dậu
18

12/1 - Mậu Tuất
19

13/1 - Kỷ Hợi
20

14/1 - Canh Tý
21

15/1 - Tân Sửu
22

16/1 - Nhâm Dần
23

17/1 - Quý Mão
24

18/1 - Giáp Thìn
25

19/1 - Ất Tỵ
26

20/1 - Bính Ngọ
27

21/1 - Đinh Mùi
28

22/1 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

23/1 - Kỷ Dậu
2

24/1 - Canh Tuất
3

25/1 - Tân Hợi
4

26/1 - Nhâm Tý
5

27/1 - Quý Sửu
6

28/1 - Giáp Dần
7

29/1 - Ất Mão
8

30/1 - Bính Thìn
9

1/2 - Đinh Tỵ
10

2/2 - Mậu Ngọ
11

3/2 - Kỷ Mùi
12

4/2 - Canh Thân
13

5/2 - Tân Dậu
14

6/2 - Nhâm Tuất
15

7/2 - Quý Hợi
16

8/2 - Giáp Tý
17

9/2 - Ất Sửu
18

10/2 - Bính Dần
19

11/2 - Đinh Mão
20

12/2 - Mậu Thìn
21

13/2 - Kỷ Tỵ
22

14/2 - Canh Ngọ
23

15/2 - Tân Mùi
24

16/2 - Nhâm Thân
25

17/2 - Quý Dậu
26

18/2 - Giáp Tuất
27

19/2 - Ất Hợi
28

20/2 - Bính Tý
29

21/2 - Đinh Sửu
30

22/2 - Mậu Dần
31

23/2 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

24/2 - Canh Thìn
2

25/2 - Tân Tỵ
3

26/2 - Nhâm Ngọ
4

27/2 - Quý Mùi
5

28/2 - Giáp Thân
6

29/2 - Ất Dậu
7

1/3 - Bính Tuất
8

2/3 - Đinh Hợi
9

3/3 - Mậu Tý
10

4/3 - Kỷ Sửu
11

5/3 - Canh Dần
12

6/3 - Tân Mão
13

7/3 - Nhâm Thìn
14

8/3 - Quý Tỵ
15

9/3 - Giáp Ngọ
16

10/3 - Ất Mùi
17

11/3 - Bính Thân
18

12/3 - Đinh Dậu
19

13/3 - Mậu Tuất
20

14/3 - Kỷ Hợi
21

15/3 - Canh Tý
22

16/3 - Tân Sửu
23

17/3 - Nhâm Dần
24

18/3 - Quý Mão
25

19/3 - Giáp Thìn
26

20/3 - Ất Tỵ
27

21/3 - Bính Ngọ
28

22/3 - Đinh Mùi
29

23/3 - Mậu Thân
30

24/3 - Kỷ Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/3 - Canh Tuất
2

26/3 - Tân Hợi
3

27/3 - Nhâm Tý
4

28/3 - Quý Sửu
5

29/3 - Giáp Dần
6

30/3 - Ất Mão
7

1/4 - Bính Thìn
8

2/4 - Đinh Tỵ
9

3/4 - Mậu Ngọ
10

4/4 - Kỷ Mùi
11

5/4 - Canh Thân
12

6/4 - Tân Dậu
13

7/4 - Nhâm Tuất
14

8/4 - Quý Hợi
15

9/4 - Giáp Tý
16

10/4 - Ất Sửu
17

11/4 - Bính Dần
18

12/4 - Đinh Mão
19

13/4 - Mậu Thìn
20

14/4 - Kỷ Tỵ
21

15/4 - Canh Ngọ
22

16/4 - Tân Mùi
23

17/4 - Nhâm Thân
24

18/4 - Quý Dậu
25

19/4 - Giáp Tuất
26

20/4 - Ất Hợi
27

21/4 - Bính Tý
28

22/4 - Đinh Sửu
29

23/4 - Mậu Dần
30

24/4 - Kỷ Mão
31

25/4 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/4 - Tân Tỵ
2

27/4 - Nhâm Ngọ
3

28/4 - Quý Mùi
4

29/4 - Giáp Thân
5

1/5 - Ất Dậu
6

2/5 - Bính Tuất
7

3/5 - Đinh Hợi
8

4/5 - Mậu Tý
9

5/5 - Kỷ Sửu
10

6/5 - Canh Dần
11

7/5 - Tân Mão
12

8/5 - Nhâm Thìn
13

9/5 - Quý Tỵ
14

10/5 - Giáp Ngọ
15

11/5 - Ất Mùi
16

12/5 - Bính Thân
17

13/5 - Đinh Dậu
18

14/5 - Mậu Tuất
19

15/5 - Kỷ Hợi
20

16/5 - Canh Tý
21

17/5 - Tân Sửu
22

18/5 - Nhâm Dần
23

19/5 - Quý Mão
24

20/5 - Giáp Thìn
25

21/5 - Ất Tỵ
26

22/5 - Bính Ngọ
27

23/5 - Đinh Mùi
28

24/5 - Mậu Thân
29

25/5 - Kỷ Dậu
30

26/5 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/5 - Tân Hợi
2

28/5 - Nhâm Tý
3

29/5 - Quý Sửu
4

30/5 - Giáp Dần
5

1/6 - Ất Mão
6

2/6 - Bính Thìn
7

3/6 - Đinh Tỵ
8

4/6 - Mậu Ngọ
9

5/6 - Kỷ Mùi
10

6/6 - Canh Thân
11

7/6 - Tân Dậu
12

8/6 - Nhâm Tuất
13

9/6 - Quý Hợi
14

10/6 - Giáp Tý
15

11/6 - Ất Sửu
16

12/6 - Bính Dần
17

13/6 - Đinh Mão
18

14/6 - Mậu Thìn
19

15/6 - Kỷ Tỵ
20

16/6 - Canh Ngọ
21

17/6 - Tân Mùi
22

18/6 - Nhâm Thân
23

19/6 - Quý Dậu
24

20/6 - Giáp Tuất
25

21/6 - Ất Hợi
26

22/6 - Bính Tý
27

23/6 - Đinh Sửu
28

24/6 - Mậu Dần
29

25/6 - Kỷ Mão
30

26/6 - Canh Thìn
31

27/6 - Tân Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/6 - Nhâm Ngọ
2

29/6 - Quý Mùi
3

1/7 - Giáp Thân
4

2/7 - Ất Dậu
5

3/7 - Bính Tuất
6

4/7 - Đinh Hợi
7

5/7 - Mậu Tý
8

6/7 - Kỷ Sửu
9

7/7 - Canh Dần
10

8/7 - Tân Mão
11

9/7 - Nhâm Thìn
12

10/7 - Quý Tỵ
13

11/7 - Giáp Ngọ
14

12/7 - Ất Mùi
15

13/7 - Bính Thân
16

14/7 - Đinh Dậu
17

15/7 - Mậu Tuất
18

16/7 - Kỷ Hợi
19

17/7 - Canh Tý
20

18/7 - Tân Sửu
21

19/7 - Nhâm Dần
22

20/7 - Quý Mão
23

21/7 - Giáp Thìn
24

22/7 - Ất Tỵ
25

23/7 - Bính Ngọ
26

24/7 - Đinh Mùi
27

25/7 - Mậu Thân
28

26/7 - Kỷ Dậu
29

27/7 - Canh Tuất
30

28/7 - Tân Hợi
31

29/7 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

30/7 - Quý Sửu
2

1/8 - Giáp Dần
3

2/8 - Ất Mão
4

3/8 - Bính Thìn
5

4/8 - Đinh Tỵ
6

5/8 - Mậu Ngọ
7

6/8 - Kỷ Mùi
8

7/8 - Canh Thân
9

8/8 - Tân Dậu
10

9/8 - Nhâm Tuất
11

10/8 - Quý Hợi
12

11/8 - Giáp Tý
13

12/8 - Ất Sửu
14

13/8 - Bính Dần
15

14/8 - Đinh Mão
16

15/8 - Mậu Thìn
17

16/8 - Kỷ Tỵ
18

17/8 - Canh Ngọ
19

18/8 - Tân Mùi
20

19/8 - Nhâm Thân
21

20/8 - Quý Dậu
22

21/8 - Giáp Tuất
23

22/8 - Ất Hợi
24

23/8 - Bính Tý
25

24/8 - Đinh Sửu
26

25/8 - Mậu Dần
27

26/8 - Kỷ Mão
28

27/8 - Canh Thìn
29

28/8 - Tân Tỵ
30

29/8 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/9 - Quý Mùi
2

2/9 - Giáp Thân
3

3/9 - Ất Dậu
4

4/9 - Bính Tuất
5

5/9 - Đinh Hợi
6

6/9 - Mậu Tý
7

7/9 - Kỷ Sửu
8

8/9 - Canh Dần
9

9/9 - Tân Mão
10

10/9 - Nhâm Thìn
11

11/9 - Quý Tỵ
12

12/9 - Giáp Ngọ
13

13/9 - Ất Mùi
14

14/9 - Bính Thân
15

15/9 - Đinh Dậu
16

16/9 - Mậu Tuất
17

17/9 - Kỷ Hợi
18

18/9 - Canh Tý
19

19/9 - Tân Sửu
20

20/9 - Nhâm Dần
21

21/9 - Quý Mão
22

22/9 - Giáp Thìn
23

23/9 - Ất Tỵ
24

24/9 - Bính Ngọ
25

25/9 - Đinh Mùi
26

26/9 - Mậu Thân
27

27/9 - Kỷ Dậu
28

28/9 - Canh Tuất
29

29/9 - Tân Hợi
30

1/10 - Nhâm Tý
31

2/10 - Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/10 - Giáp Dần
2

4/10 - Ất Mão
3

5/10 - Bính Thìn
4

6/10 - Đinh Tỵ
5

7/10 - Mậu Ngọ
6

8/10 - Kỷ Mùi
7

9/10 - Canh Thân
8

10/10 - Tân Dậu
9

11/10 - Nhâm Tuất
10

12/10 - Quý Hợi
11

13/10 - Giáp Tý
12

14/10 - Ất Sửu
13

15/10 - Bính Dần
14

16/10 - Đinh Mão
15

17/10 - Mậu Thìn
16

18/10 - Kỷ Tỵ
17

19/10 - Canh Ngọ
18

20/10 - Tân Mùi
19

21/10 - Nhâm Thân
20

22/10 - Quý Dậu
21

23/10 - Giáp Tuất
22

24/10 - Ất Hợi
23

25/10 - Bính Tý
24

26/10 - Đinh Sửu
25

27/10 - Mậu Dần
26

28/10 - Kỷ Mão
27

29/10 - Canh Thìn
28

30/10 - Tân Tỵ
29

1/11 - Nhâm Ngọ
30

2/11 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 3143

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/11 - Giáp Thân
2

4/11 - Ất Dậu
3

5/11 - Bính Tuất
4

6/11 - Đinh Hợi
5

7/11 - Mậu Tý
6

8/11 - Kỷ Sửu
7

9/11 - Canh Dần
8

10/11 - Tân Mão
9

11/11 - Nhâm Thìn
10

12/11 - Quý Tỵ
11

13/11 - Giáp Ngọ
12

14/11 - Ất Mùi
13

15/11 - Bính Thân
14

16/11 - Đinh Dậu
15

17/11 - Mậu Tuất
16

18/11 - Kỷ Hợi
17

19/11 - Canh Tý
18

20/11 - Tân Sửu
19

21/11 - Nhâm Dần
20

22/11 - Quý Mão
21

23/11 - Giáp Thìn
22

24/11 - Ất Tỵ
23

25/11 - Bính Ngọ
24

26/11 - Đinh Mùi
25

27/11 - Mậu Thân
26

28/11 - Kỷ Dậu
27

29/11 - Canh Tuất
28

1/12 - Tân Hợi
29

2/12 - Nhâm Tý
30

3/12 - Quý Sửu
31

4/12 - Giáp Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự