Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 2964 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 2964 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2964 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2964

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/11 - Nhâm Thân
2

27/11 - Quý Dậu
3

28/11 - Giáp Tuất
4

29/11 - Ất Hợi
5

30/11 - Bính Tý
6

1/12 - Đinh Sửu
7

2/12 - Mậu Dần
8

3/12 - Kỷ Mão
9

4/12 - Canh Thìn
10

5/12 - Tân Tỵ
11

6/12 - Nhâm Ngọ
12

7/12 - Quý Mùi
13

8/12 - Giáp Thân
14

9/12 - Ất Dậu
15

10/12 - Bính Tuất
16

11/12 - Đinh Hợi
17

12/12 - Mậu Tý
18

13/12 - Kỷ Sửu
19

14/12 - Canh Dần
20

15/12 - Tân Mão
21

16/12 - Nhâm Thìn
22

17/12 - Quý Tỵ
23

18/12 - Giáp Ngọ
24

19/12 - Ất Mùi
25

20/12 - Bính Thân
26

21/12 - Đinh Dậu
27

22/12 - Mậu Tuất
28

23/12 - Kỷ Hợi
29

24/12 - Canh Tý
30

25/12 - Tân Sửu
31

26/12 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/12 - Quý Mão
2

28/12 - Giáp Thìn
3

29/12 - Ất Tỵ
4

30/12 - Bính Ngọ
5

1/1 - Đinh Mùi
6

2/1 - Mậu Thân
7

3/1 - Kỷ Dậu
8

4/1 - Canh Tuất
9

5/1 - Tân Hợi
10

6/1 - Nhâm Tý
11

7/1 - Quý Sửu
12

8/1 - Giáp Dần
13

9/1 - Ất Mão
14

10/1 - Bính Thìn
15

11/1 - Đinh Tỵ
16

12/1 - Mậu Ngọ
17

13/1 - Kỷ Mùi
18

14/1 - Canh Thân
19

15/1 - Tân Dậu
20

16/1 - Nhâm Tuất
21

17/1 - Quý Hợi
22

18/1 - Giáp Tý
23

19/1 - Ất Sửu
24

20/1 - Bính Dần
25

21/1 - Đinh Mão
26

22/1 - Mậu Thìn
27

23/1 - Kỷ Tỵ
28

24/1 - Canh Ngọ
29

25/1 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

26/1 - Nhâm Thân
2

27/1 - Quý Dậu
3

28/1 - Giáp Tuất
4

29/1 - Ất Hợi
5

1/2 - Bính Tý
6

2/2 - Đinh Sửu
7

3/2 - Mậu Dần
8

4/2 - Kỷ Mão
9

5/2 - Canh Thìn
10

6/2 - Tân Tỵ
11

7/2 - Nhâm Ngọ
12

8/2 - Quý Mùi
13

9/2 - Giáp Thân
14

10/2 - Ất Dậu
15

11/2 - Bính Tuất
16

12/2 - Đinh Hợi
17

13/2 - Mậu Tý
18

14/2 - Kỷ Sửu
19

15/2 - Canh Dần
20

16/2 - Tân Mão
21

17/2 - Nhâm Thìn
22

18/2 - Quý Tỵ
23

19/2 - Giáp Ngọ
24

20/2 - Ất Mùi
25

21/2 - Bính Thân
26

22/2 - Đinh Dậu
27

23/2 - Mậu Tuất
28

24/2 - Kỷ Hợi
29

25/2 - Canh Tý
30

26/2 - Tân Sửu
31

27/2 - Nhâm Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/2 - Quý Mão
2

29/2 - Giáp Thìn
3

30/2 - Ất Tỵ
4

1/3 - Bính Ngọ
5

2/3 - Đinh Mùi
6

3/3 - Mậu Thân
7

4/3 - Kỷ Dậu
8

5/3 - Canh Tuất
9

6/3 - Tân Hợi
10

7/3 - Nhâm Tý
11

8/3 - Quý Sửu
12

9/3 - Giáp Dần
13

10/3 - Ất Mão
14

11/3 - Bính Thìn
15

12/3 - Đinh Tỵ
16

13/3 - Mậu Ngọ
17

14/3 - Kỷ Mùi
18

15/3 - Canh Thân
19

16/3 - Tân Dậu
20

17/3 - Nhâm Tuất
21

18/3 - Quý Hợi
22

19/3 - Giáp Tý
23

20/3 - Ất Sửu
24

21/3 - Bính Dần
25

22/3 - Đinh Mão
26

23/3 - Mậu Thìn
27

24/3 - Kỷ Tỵ
28

25/3 - Canh Ngọ
29

26/3 - Tân Mùi
30

27/3 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/3 - Quý Dậu
2

29/3 - Giáp Tuất
3

1/4 - Ất Hợi
4

2/4 - Bính Tý
5

3/4 - Đinh Sửu
6

4/4 - Mậu Dần
7

5/4 - Kỷ Mão
8

6/4 - Canh Thìn
9

7/4 - Tân Tỵ
10

8/4 - Nhâm Ngọ
11

9/4 - Quý Mùi
12

10/4 - Giáp Thân
13

11/4 - Ất Dậu
14

12/4 - Bính Tuất
15

13/4 - Đinh Hợi
16

14/4 - Mậu Tý
17

15/4 - Kỷ Sửu
18

16/4 - Canh Dần
19

17/4 - Tân Mão
20

18/4 - Nhâm Thìn
21

19/4 - Quý Tỵ
22

20/4 - Giáp Ngọ
23

21/4 - Ất Mùi
24

22/4 - Bính Thân
25

23/4 - Đinh Dậu
26

24/4 - Mậu Tuất
27

25/4 - Kỷ Hợi
28

26/4 - Canh Tý
29

27/4 - Tân Sửu
30

28/4 - Nhâm Dần
31

29/4 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/5 - Giáp Thìn
2

2/5 - Ất Tỵ
3

3/5 - Bính Ngọ
4

4/5 - Đinh Mùi
5

5/5 - Mậu Thân
6

6/5 - Kỷ Dậu
7

7/5 - Canh Tuất
8

8/5 - Tân Hợi
9

9/5 - Nhâm Tý
10

10/5 - Quý Sửu
11

11/5 - Giáp Dần
12

12/5 - Ất Mão
13

13/5 - Bính Thìn
14

14/5 - Đinh Tỵ
15

15/5 - Mậu Ngọ
16

16/5 - Kỷ Mùi
17

17/5 - Canh Thân
18

18/5 - Tân Dậu
19

19/5 - Nhâm Tuất
20

20/5 - Quý Hợi
21

21/5 - Giáp Tý
22

22/5 - Ất Sửu
23

23/5 - Bính Dần
24

24/5 - Đinh Mão
25

25/5 - Mậu Thìn
26

26/5 - Kỷ Tỵ
27

27/5 - Canh Ngọ
28

28/5 - Tân Mùi
29

29/5 - Nhâm Thân
30

30/5 - Quý Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/6 - Giáp Tuất
2

2/6 - Ất Hợi
3

3/6 - Bính Tý
4

4/6 - Đinh Sửu
5

5/6 - Mậu Dần
6

6/6 - Kỷ Mão
7

7/6 - Canh Thìn
8

8/6 - Tân Tỵ
9

9/6 - Nhâm Ngọ
10

10/6 - Quý Mùi
11

11/6 - Giáp Thân
12

12/6 - Ất Dậu
13

13/6 - Bính Tuất
14

14/6 - Đinh Hợi
15

15/6 - Mậu Tý
16

16/6 - Kỷ Sửu
17

17/6 - Canh Dần
18

18/6 - Tân Mão
19

19/6 - Nhâm Thìn
20

20/6 - Quý Tỵ
21

21/6 - Giáp Ngọ
22

22/6 - Ất Mùi
23

23/6 - Bính Thân
24

24/6 - Đinh Dậu
25

25/6 - Mậu Tuất
26

26/6 - Kỷ Hợi
27

27/6 - Canh Tý
28

28/6 - Tân Sửu
29

29/6 - Nhâm Dần
30

1/7 - Quý Mão
31

2/7 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/7 - Ất Tỵ
2

4/7 - Bính Ngọ
3

5/7 - Đinh Mùi
4

6/7 - Mậu Thân
5

7/7 - Kỷ Dậu
6

8/7 - Canh Tuất
7

9/7 - Tân Hợi
8

10/7 - Nhâm Tý
9

11/7 - Quý Sửu
10

12/7 - Giáp Dần
11

13/7 - Ất Mão
12

14/7 - Bính Thìn
13

15/7 - Đinh Tỵ
14

16/7 - Mậu Ngọ
15

17/7 - Kỷ Mùi
16

18/7 - Canh Thân
17

19/7 - Tân Dậu
18

20/7 - Nhâm Tuất
19

21/7 - Quý Hợi
20

22/7 - Giáp Tý
21

23/7 - Ất Sửu
22

24/7 - Bính Dần
23

25/7 - Đinh Mão
24

26/7 - Mậu Thìn
25

27/7 - Kỷ Tỵ
26

28/7 - Canh Ngọ
27

29/7 - Tân Mùi
28

1/8 - Nhâm Thân
29

2/8 - Quý Dậu
30

3/8 - Giáp Tuất
31

4/8 - Ất Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/8 - Bính Tý
2

6/8 - Đinh Sửu
3

7/8 - Mậu Dần
4

8/8 - Kỷ Mão
5

9/8 - Canh Thìn
6

10/8 - Tân Tỵ
7

11/8 - Nhâm Ngọ
8

12/8 - Quý Mùi
9

13/8 - Giáp Thân
10

14/8 - Ất Dậu
11

15/8 - Bính Tuất
12

16/8 - Đinh Hợi
13

17/8 - Mậu Tý
14

18/8 - Kỷ Sửu
15

19/8 - Canh Dần
16

20/8 - Tân Mão
17

21/8 - Nhâm Thìn
18

22/8 - Quý Tỵ
19

23/8 - Giáp Ngọ
20

24/8 - Ất Mùi
21

25/8 - Bính Thân
22

26/8 - Đinh Dậu
23

27/8 - Mậu Tuất
24

28/8 - Kỷ Hợi
25

29/8 - Canh Tý
26

30/8 - Tân Sửu
27

1/9 - Nhâm Dần
28

2/9 - Quý Mão
29

3/9 - Giáp Thìn
30

4/9 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/9 - Bính Ngọ
2

6/9 - Đinh Mùi
3

7/9 - Mậu Thân
4

8/9 - Kỷ Dậu
5

9/9 - Canh Tuất
6

10/9 - Tân Hợi
7

11/9 - Nhâm Tý
8

12/9 - Quý Sửu
9

13/9 - Giáp Dần
10

14/9 - Ất Mão
11

15/9 - Bính Thìn
12

16/9 - Đinh Tỵ
13

17/9 - Mậu Ngọ
14

18/9 - Kỷ Mùi
15

19/9 - Canh Thân
16

20/9 - Tân Dậu
17

21/9 - Nhâm Tuất
18

22/9 - Quý Hợi
19

23/9 - Giáp Tý
20

24/9 - Ất Sửu
21

25/9 - Bính Dần
22

26/9 - Đinh Mão
23

27/9 - Mậu Thìn
24

28/9 - Kỷ Tỵ
25

29/9 - Canh Ngọ
26

1/10 - Tân Mùi
27

2/10 - Nhâm Thân
28

3/10 - Quý Dậu
29

4/10 - Giáp Tuất
30

5/10 - Ất Hợi
31

6/10 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/10 - Đinh Sửu
2

8/10 - Mậu Dần
3

9/10 - Kỷ Mão
4

10/10 - Canh Thìn
5

11/10 - Tân Tỵ
6

12/10 - Nhâm Ngọ
7

13/10 - Quý Mùi
8

14/10 - Giáp Thân
9

15/10 - Ất Dậu
10

16/10 - Bính Tuất
11

17/10 - Đinh Hợi
12

18/10 - Mậu Tý
13

19/10 - Kỷ Sửu
14

20/10 - Canh Dần
15

21/10 - Tân Mão
16

22/10 - Nhâm Thìn
17

23/10 - Quý Tỵ
18

24/10 - Giáp Ngọ
19

25/10 - Ất Mùi
20

26/10 - Bính Thân
21

27/10 - Đinh Dậu
22

28/10 - Mậu Tuất
23

29/10 - Kỷ Hợi
24

30/10 - Canh Tý
25

1/11 - Tân Sửu
26

2/11 - Nhâm Dần
27

3/11 - Quý Mão
28

4/11 - Giáp Thìn
29

5/11 - Ất Tỵ
30

6/11 - Bính Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2964

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/11 - Đinh Mùi
2

8/11 - Mậu Thân
3

9/11 - Kỷ Dậu
4

10/11 - Canh Tuất
5

11/11 - Tân Hợi
6

12/11 - Nhâm Tý
7

13/11 - Quý Sửu
8

14/11 - Giáp Dần
9

15/11 - Ất Mão
10

16/11 - Bính Thìn
11

17/11 - Đinh Tỵ
12

18/11 - Mậu Ngọ
13

19/11 - Kỷ Mùi
14

20/11 - Canh Thân
15

21/11 - Tân Dậu
16

22/11 - Nhâm Tuất
17

23/11 - Quý Hợi
18

24/11 - Giáp Tý
19

25/11 - Ất Sửu
20

26/11 - Bính Dần
21

27/11 - Đinh Mão
22

28/11 - Mậu Thìn
23

29/11 - Kỷ Tỵ
24

30/11 - Canh Ngọ
25

1/12 - Tân Mùi
26

2/12 - Nhâm Thân
27

3/12 - Quý Dậu
28

4/12 - Giáp Tuất
29

5/12 - Ất Hợi
30

6/12 - Bính Tý
31

7/12 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự