Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 2554 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 2554 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2554 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2554

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/11 - Quý Mùi
2

27/11 - Giáp Thân
3

28/11 - Ất Dậu
4

29/11 - Bính Tuất
5

1/12 - Đinh Hợi
6

2/12 - Mậu Tý
7

3/12 - Kỷ Sửu
8

4/12 - Canh Dần
9

5/12 - Tân Mão
10

6/12 - Nhâm Thìn
11

7/12 - Quý Tỵ
12

8/12 - Giáp Ngọ
13

9/12 - Ất Mùi
14

10/12 - Bính Thân
15

11/12 - Đinh Dậu
16

12/12 - Mậu Tuất
17

13/12 - Kỷ Hợi
18

14/12 - Canh Tý
19

15/12 - Tân Sửu
20

16/12 - Nhâm Dần
21

17/12 - Quý Mão
22

18/12 - Giáp Thìn
23

19/12 - Ất Tỵ
24

20/12 - Bính Ngọ
25

21/12 - Đinh Mùi
26

22/12 - Mậu Thân
27

23/12 - Kỷ Dậu
28

24/12 - Canh Tuất
29

25/12 - Tân Hợi
30

26/12 - Nhâm Tý
31

27/12 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/12 - Giáp Dần
2

29/12 - Ất Mão
3

30/12 - Bính Thìn
4

1/1 - Đinh Tỵ
5

2/1 - Mậu Ngọ
6

3/1 - Kỷ Mùi
7

4/1 - Canh Thân
8

5/1 - Tân Dậu
9

6/1 - Nhâm Tuất
10

7/1 - Quý Hợi
11

8/1 - Giáp Tý
12

9/1 - Ất Sửu
13

10/1 - Bính Dần
14

11/1 - Đinh Mão
15

12/1 - Mậu Thìn
16

13/1 - Kỷ Tỵ
17

14/1 - Canh Ngọ
18

15/1 - Tân Mùi
19

16/1 - Nhâm Thân
20

17/1 - Quý Dậu
21

18/1 - Giáp Tuất
22

19/1 - Ất Hợi
23

20/1 - Bính Tý
24

21/1 - Đinh Sửu
25

22/1 - Mậu Dần
26

23/1 - Kỷ Mão
27

24/1 - Canh Thìn
28

25/1 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/1 - Nhâm Ngọ
2

27/1 - Quý Mùi
3

28/1 - Giáp Thân
4

29/1 - Ất Dậu
5

1/2 - Bính Tuất
6

2/2 - Đinh Hợi
7

3/2 - Mậu Tý
8

4/2 - Kỷ Sửu
9

5/2 - Canh Dần
10

6/2 - Tân Mão
11

7/2 - Nhâm Thìn
12

8/2 - Quý Tỵ
13

9/2 - Giáp Ngọ
14

10/2 - Ất Mùi
15

11/2 - Bính Thân
16

12/2 - Đinh Dậu
17

13/2 - Mậu Tuất
18

14/2 - Kỷ Hợi
19

15/2 - Canh Tý
20

16/2 - Tân Sửu
21

17/2 - Nhâm Dần
22

18/2 - Quý Mão
23

19/2 - Giáp Thìn
24

20/2 - Ất Tỵ
25

21/2 - Bính Ngọ
26

22/2 - Đinh Mùi
27

23/2 - Mậu Thân
28

24/2 - Kỷ Dậu
29

25/2 - Canh Tuất
30

26/2 - Tân Hợi
31

27/2 - Nhâm Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/2 - Quý Sửu
2

29/2 - Giáp Dần
3

1/3 - Ất Mão
4

2/3 - Bính Thìn
5

3/3 - Đinh Tỵ
6

4/3 - Mậu Ngọ
7

5/3 - Kỷ Mùi
8

6/3 - Canh Thân
9

7/3 - Tân Dậu
10

8/3 - Nhâm Tuất
11

9/3 - Quý Hợi
12

10/3 - Giáp Tý
13

11/3 - Ất Sửu
14

12/3 - Bính Dần
15

13/3 - Đinh Mão
16

14/3 - Mậu Thìn
17

15/3 - Kỷ Tỵ
18

16/3 - Canh Ngọ
19

17/3 - Tân Mùi
20

18/3 - Nhâm Thân
21

19/3 - Quý Dậu
22

20/3 - Giáp Tuất
23

21/3 - Ất Hợi
24

22/3 - Bính Tý
25

23/3 - Đinh Sửu
26

24/3 - Mậu Dần
27

25/3 - Kỷ Mão
28

26/3 - Canh Thìn
29

27/3 - Tân Tỵ
30

28/3 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/3 - Quý Mùi
2

30/3 - Giáp Thân
3

1/4 - Ất Dậu
4

2/4 - Bính Tuất
5

3/4 - Đinh Hợi
6

4/4 - Mậu Tý
7

5/4 - Kỷ Sửu
8

6/4 - Canh Dần
9

7/4 - Tân Mão
10

8/4 - Nhâm Thìn
11

9/4 - Quý Tỵ
12

10/4 - Giáp Ngọ
13

11/4 - Ất Mùi
14

12/4 - Bính Thân
15

13/4 - Đinh Dậu
16

14/4 - Mậu Tuất
17

15/4 - Kỷ Hợi
18

16/4 - Canh Tý
19

17/4 - Tân Sửu
20

18/4 - Nhâm Dần
21

19/4 - Quý Mão
22

20/4 - Giáp Thìn
23

21/4 - Ất Tỵ
24

22/4 - Bính Ngọ
25

23/4 - Đinh Mùi
26

24/4 - Mậu Thân
27

25/4 - Kỷ Dậu
28

26/4 - Canh Tuất
29

27/4 - Tân Hợi
30

28/4 - Nhâm Tý
31

29/4 - Quý Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/5 - Giáp Dần
2

2/5 - Ất Mão
3

3/5 - Bính Thìn
4

4/5 - Đinh Tỵ
5

5/5 - Mậu Ngọ
6

6/5 - Kỷ Mùi
7

7/5 - Canh Thân
8

8/5 - Tân Dậu
9

9/5 - Nhâm Tuất
10

10/5 - Quý Hợi
11

11/5 - Giáp Tý
12

12/5 - Ất Sửu
13

13/5 - Bính Dần
14

14/5 - Đinh Mão
15

15/5 - Mậu Thìn
16

16/5 - Kỷ Tỵ
17

17/5 - Canh Ngọ
18

18/5 - Tân Mùi
19

19/5 - Nhâm Thân
20

20/5 - Quý Dậu
21

21/5 - Giáp Tuất
22

22/5 - Ất Hợi
23

23/5 - Bính Tý
24

24/5 - Đinh Sửu
25

25/5 - Mậu Dần
26

26/5 - Kỷ Mão
27

27/5 - Canh Thìn
28

28/5 - Tân Tỵ
29

29/5 - Nhâm Ngọ
30

30/5 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/6 - Giáp Thân
2

2/6 - Ất Dậu
3

3/6 - Bính Tuất
4

4/6 - Đinh Hợi
5

5/6 - Mậu Tý
6

6/6 - Kỷ Sửu
7

7/6 - Canh Dần
8

8/6 - Tân Mão
9

9/6 - Nhâm Thìn
10

10/6 - Quý Tỵ
11

11/6 - Giáp Ngọ
12

12/6 - Ất Mùi
13

13/6 - Bính Thân
14

14/6 - Đinh Dậu
15

15/6 - Mậu Tuất
16

16/6 - Kỷ Hợi
17

17/6 - Canh Tý
18

18/6 - Tân Sửu
19

19/6 - Nhâm Dần
20

20/6 - Quý Mão
21

21/6 - Giáp Thìn
22

22/6 - Ất Tỵ
23

23/6 - Bính Ngọ
24

24/6 - Đinh Mùi
25

25/6 - Mậu Thân
26

26/6 - Kỷ Dậu
27

27/6 - Canh Tuất
28

28/6 - Tân Hợi
29

29/6 - Nhâm Tý
30

1/7 - Quý Sửu
31

2/7 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/7 - Ất Mão
2

4/7 - Bính Thìn
3

5/7 - Đinh Tỵ
4

6/7 - Mậu Ngọ
5

7/7 - Kỷ Mùi
6

8/7 - Canh Thân
7

9/7 - Tân Dậu
8

10/7 - Nhâm Tuất
9

11/7 - Quý Hợi
10

12/7 - Giáp Tý
11

13/7 - Ất Sửu
12

14/7 - Bính Dần
13

15/7 - Đinh Mão
14

16/7 - Mậu Thìn
15

17/7 - Kỷ Tỵ
16

18/7 - Canh Ngọ
17

19/7 - Tân Mùi
18

20/7 - Nhâm Thân
19

21/7 - Quý Dậu
20

22/7 - Giáp Tuất
21

23/7 - Ất Hợi
22

24/7 - Bính Tý
23

25/7 - Đinh Sửu
24

26/7 - Mậu Dần
25

27/7 - Kỷ Mão
26

28/7 - Canh Thìn
27

29/7 - Tân Tỵ
28

30/7 - Nhâm Ngọ
29

1/8 - Quý Mùi
30

2/8 - Giáp Thân
31

3/8 - Ất Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/8 - Bính Tuất
2

5/8 - Đinh Hợi
3

6/8 - Mậu Tý
4

7/8 - Kỷ Sửu
5

8/8 - Canh Dần
6

9/8 - Tân Mão
7

10/8 - Nhâm Thìn
8

11/8 - Quý Tỵ
9

12/8 - Giáp Ngọ
10

13/8 - Ất Mùi
11

14/8 - Bính Thân
12

15/8 - Đinh Dậu
13

16/8 - Mậu Tuất
14

17/8 - Kỷ Hợi
15

18/8 - Canh Tý
16

19/8 - Tân Sửu
17

20/8 - Nhâm Dần
18

21/8 - Quý Mão
19

22/8 - Giáp Thìn
20

23/8 - Ất Tỵ
21

24/8 - Bính Ngọ
22

25/8 - Đinh Mùi
23

26/8 - Mậu Thân
24

27/8 - Kỷ Dậu
25

28/8 - Canh Tuất
26

29/8 - Tân Hợi
27

30/8 - Nhâm Tý
28

1/9 - Quý Sửu
29

2/9 - Giáp Dần
30

3/9 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

4/9 - Bính Thìn
2

5/9 - Đinh Tỵ
3

6/9 - Mậu Ngọ
4

7/9 - Kỷ Mùi
5

8/9 - Canh Thân
6

9/9 - Tân Dậu
7

10/9 - Nhâm Tuất
8

11/9 - Quý Hợi
9

12/9 - Giáp Tý
10

13/9 - Ất Sửu
11

14/9 - Bính Dần
12

15/9 - Đinh Mão
13

16/9 - Mậu Thìn
14

17/9 - Kỷ Tỵ
15

18/9 - Canh Ngọ
16

19/9 - Tân Mùi
17

20/9 - Nhâm Thân
18

21/9 - Quý Dậu
19

22/9 - Giáp Tuất
20

23/9 - Ất Hợi
21

24/9 - Bính Tý
22

25/9 - Đinh Sửu
23

26/9 - Mậu Dần
24

27/9 - Kỷ Mão
25

28/9 - Canh Thìn
26

29/9 - Tân Tỵ
27

1/10 - Nhâm Ngọ
28

2/10 - Quý Mùi
29

3/10 - Giáp Thân
30

4/10 - Ất Dậu
31

5/10 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/10 - Đinh Hợi
2

7/10 - Mậu Tý
3

8/10 - Kỷ Sửu
4

9/10 - Canh Dần
5

10/10 - Tân Mão
6

11/10 - Nhâm Thìn
7

12/10 - Quý Tỵ
8

13/10 - Giáp Ngọ
9

14/10 - Ất Mùi
10

15/10 - Bính Thân
11

16/10 - Đinh Dậu
12

17/10 - Mậu Tuất
13

18/10 - Kỷ Hợi
14

19/10 - Canh Tý
15

20/10 - Tân Sửu
16

21/10 - Nhâm Dần
17

22/10 - Quý Mão
18

23/10 - Giáp Thìn
19

24/10 - Ất Tỵ
20

25/10 - Bính Ngọ
21

26/10 - Đinh Mùi
22

27/10 - Mậu Thân
23

28/10 - Kỷ Dậu
24

29/10 - Canh Tuất
25

30/10 - Tân Hợi
26

1/11 - Nhâm Tý
27

2/11 - Quý Sửu
28

3/11 - Giáp Dần
29

4/11 - Ất Mão
30

5/11 - Bính Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2554

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/11 - Đinh Tỵ
2

7/11 - Mậu Ngọ
3

8/11 - Kỷ Mùi
4

9/11 - Canh Thân
5

10/11 - Tân Dậu
6

11/11 - Nhâm Tuất
7

12/11 - Quý Hợi
8

13/11 - Giáp Tý
9

14/11 - Ất Sửu
10

15/11 - Bính Dần
11

16/11 - Đinh Mão
12

17/11 - Mậu Thìn
13

18/11 - Kỷ Tỵ
14

19/11 - Canh Ngọ
15

20/11 - Tân Mùi
16

21/11 - Nhâm Thân
17

22/11 - Quý Dậu
18

23/11 - Giáp Tuất
19

24/11 - Ất Hợi
20

25/11 - Bính Tý
21

26/11 - Đinh Sửu
22

27/11 - Mậu Dần
23

28/11 - Kỷ Mão
24

29/11 - Canh Thìn
25

30/11 - Tân Tỵ
26

1/12 - Nhâm Ngọ
27

2/12 - Quý Mùi
28

3/12 - Giáp Thân
29

4/12 - Ất Dậu
30

5/12 - Bính Tuất
31

6/12 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự