Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 18566 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 18566 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 18566 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 18566

Lịch vạn niên tháng 1 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/11 - Bính Thân
2

28/11 - Tân Sửu
3

29/11 - Bính Ngọ
4

1/12 - Nhâm Tý
5

2/12 - Đinh Tỵ
6

3/12 - Nhâm Tuất
7

4/12 - Đinh Mão
8

5/12 - Quý Dậu
9

6/12 - Mậu Dần
10

7/12 - Quý Mùi
11

8/12 - Mậu Tý
12

9/12 - Giáp Ngọ
13

10/12 - Kỷ Hợi
14

11/12 - Giáp Thìn
15

12/12 - Kỷ Dậu
16

13/12 - Ất Mão
17

14/12 - Canh Thân
18

15/12 - Ất Sửu
19

16/12 - Canh Ngọ
20

17/12 - Bính Tý
21

18/12 - Tân Tỵ
22

19/12 - Bính Tuất
23

20/12 - Tân Mão
24

21/12 - Đinh Dậu
25

22/12 - Nhâm Dần
26

23/12 - Đinh Mùi
27

24/12 - Nhâm Tý
28

25/12 - Mậu Ngọ
29

26/12 - Quý Hợi
30

27/12 - Mậu Thìn
31

28/12 - Quý Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/12 - Đinh Dậu
2

30/12 - Nhâm Dần
3

1/1 - Đinh Mùi
4

2/1 - Quý Sửu
5

3/1 - Mậu Ngọ
6

4/1 - Quý Hợi
7

5/1 - Mậu Thìn
8

6/1 - Giáp Tuất
9

7/1 - Kỷ Mão
10

8/1 - Giáp Thân
11

9/1 - Kỷ Sửu
12

10/1 - Ất Mùi
13

11/1 - Canh Tý
14

12/1 - Ất Tỵ
15

13/1 - Canh Tuất
16

14/1 - Bính Thìn
17

15/1 - Tân Dậu
18

16/1 - Bính Dần
19

17/1 - Tân Mùi
20

18/1 - Đinh Sửu
21

19/1 - Nhâm Ngọ
22

20/1 - Đinh Hợi
23

21/1 - Nhâm Thìn
24

22/1 - Mậu Tuất
25

23/1 - Quý Mão
26

24/1 - Mậu Thân
27

25/1 - Quý Sửu
28

26/1 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/1 - Mậu Tuất
2

28/1 - Quý Mão
3

29/1 - Mậu Thân
4

1/2 - Giáp Dần
5

2/2 - Kỷ Mùi
6

3/2 - Giáp Tý
7

4/2 - Kỷ Tỵ
8

5/2 - Ất Hợi
9

6/2 - Canh Thìn
10

7/2 - Ất Dậu
11

8/2 - Canh Dần
12

9/2 - Bính Thân
13

10/2 - Tân Sửu
14

11/2 - Bính Ngọ
15

12/2 - Tân Hợi
16

13/2 - Đinh Tỵ
17

14/2 - Nhâm Tuất
18

15/2 - Đinh Mão
19

16/2 - Nhâm Thân
20

17/2 - Mậu Dần
21

18/2 - Quý Mùi
22

19/2 - Mậu Tý
23

20/2 - Quý Tỵ
24

21/2 - Kỷ Hợi
25

22/2 - Giáp Thìn
26

23/2 - Kỷ Dậu
27

24/2 - Giáp Dần
28

25/2 - Canh Thân
29

26/2 - Ất Sửu
30

27/2 - Canh Ngọ
31

28/2 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

29/2 - Kỷ Hợi
2

30/2 - Giáp Thìn
3

1/3 - Kỷ Dậu
4

2/3 - Ất Mão
5

3/3 - Canh Thân
6

4/3 - Ất Sửu
7

5/3 - Canh Ngọ
8

6/3 - Bính Tý
9

7/3 - Tân Tỵ
10

8/3 - Bính Tuất
11

9/3 - Tân Mão
12

10/3 - Đinh Dậu
13

11/3 - Nhâm Dần
14

12/3 - Đinh Mùi
15

13/3 - Nhâm Tý
16

14/3 - Mậu Ngọ
17

15/3 - Quý Hợi
18

16/3 - Mậu Thìn
19

17/3 - Quý Dậu
20

18/3 - Kỷ Mão
21

19/3 - Giáp Thân
22

20/3 - Kỷ Sửu
23

21/3 - Giáp Ngọ
24

22/3 - Canh Tý
25

23/3 - Ất Tỵ
26

24/3 - Canh Tuất
27

25/3 - Ất Mão
28

26/3 - Tân Dậu
29

27/3 - Bính Dần
30

28/3 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

29/3 - Canh Tý
2

30/3 - Ất Tỵ
3

1/4 - Canh Tuất
4

2/4 - Bính Thìn
5

3/4 - Tân Dậu
6

4/4 - Bính Dần
7

5/4 - Tân Mùi
8

6/4 - Đinh Sửu
9

7/4 - Nhâm Ngọ
10

8/4 - Đinh Hợi
11

9/4 - Nhâm Thìn
12

10/4 - Mậu Tuất
13

11/4 - Quý Mão
14

12/4 - Mậu Thân
15

13/4 - Quý Sửu
16

14/4 - Kỷ Mùi
17

15/4 - Giáp Tý
18

16/4 - Kỷ Tỵ
19

17/4 - Giáp Tuất
20

18/4 - Canh Thìn
21

19/4 - Ất Dậu
22

20/4 - Canh Dần
23

21/4 - Ất Mùi
24

22/4 - Tân Sửu
25

23/4 - Bính Ngọ
26

24/4 - Tân Hợi
27

25/4 - Bính Thìn
28

26/4 - Nhâm Tuất
29

27/4 - Đinh Mão
30

28/4 - Nhâm Thân
31

29/4 - Đinh Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/5 - Tân Sửu
2

2/5 - Bính Ngọ
3

3/5 - Tân Hợi
4

4/5 - Đinh Tỵ
5

5/5 - Nhâm Tuất
6

6/5 - Đinh Mão
7

7/5 - Nhâm Thân
8

8/5 - Mậu Dần
9

9/5 - Quý Mùi
10

10/5 - Mậu Tý
11

11/5 - Quý Tỵ
12

12/5 - Kỷ Hợi
13

13/5 - Giáp Thìn
14

14/5 - Kỷ Dậu
15

15/5 - Giáp Dần
16

16/5 - Canh Thân
17

17/5 - Ất Sửu
18

18/5 - Canh Ngọ
19

19/5 - Ất Hợi
20

20/5 - Tân Tỵ
21

21/5 - Bính Tuất
22

22/5 - Tân Mão
23

23/5 - Bính Thân
24

24/5 - Nhâm Dần
25

25/5 - Đinh Mùi
26

26/5 - Nhâm Tý
27

27/5 - Đinh Tỵ
28

28/5 - Quý Hợi
29

29/5 - Mậu Thìn
30

30/5 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/6 - Nhâm Dần
2

2/6 - Đinh Mùi
3

3/6 - Nhâm Tý
4

4/6 - Mậu Ngọ
5

5/6 - Quý Hợi
6

6/6 - Mậu Thìn
7

7/6 - Quý Dậu
8

8/6 - Kỷ Mão
9

9/6 - Giáp Thân
10

10/6 - Kỷ Sửu
11

11/6 - Giáp Ngọ
12

12/6 - Canh Tý
13

13/6 - Ất Tỵ
14

14/6 - Canh Tuất
15

15/6 - Ất Mão
16

16/6 - Tân Dậu
17

17/6 - Bính Dần
18

18/6 - Tân Mùi
19

19/6 - Bính Tý
20

20/6 - Nhâm Ngọ
21

21/6 - Đinh Hợi
22

22/6 - Nhâm Thìn
23

23/6 - Đinh Dậu
24

24/6 - Quý Mão
25

25/6 - Mậu Thân
26

26/6 - Quý Sửu
27

27/6 - Mậu Ngọ
28

28/6 - Giáp Tý
29

29/6 - Kỷ Tỵ
30

1/7 - Giáp Tuất
31

2/7 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/7 - Quý Mão
2

4/7 - Mậu Thân
3

5/7 - Quý Sửu
4

6/7 - Kỷ Mùi
5

7/7 - Giáp Tý
6

8/7 - Kỷ Tỵ
7

9/7 - Giáp Tuất
8

10/7 - Canh Thìn
9

11/7 - Ất Dậu
10

12/7 - Canh Dần
11

13/7 - Ất Mùi
12

14/7 - Tân Sửu
13

15/7 - Bính Ngọ
14

16/7 - Tân Hợi
15

17/7 - Bính Thìn
16

18/7 - Nhâm Tuất
17

19/7 - Đinh Mão
18

20/7 - Nhâm Thân
19

21/7 - Đinh Sửu
20

22/7 - Quý Mùi
21

23/7 - Mậu Tý
22

24/7 - Quý Tỵ
23

25/7 - Mậu Tuất
24

26/7 - Giáp Thìn
25

27/7 - Kỷ Dậu
26

28/7 - Giáp Dần
27

29/7 - Kỷ Mùi
28

30/7 - Ất Sửu
29

1/8 - Canh Ngọ
30

2/8 - Ất Hợi
31

3/8 - Canh Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

4/8 - Giáp Thìn
2

5/8 - Kỷ Dậu
3

6/8 - Giáp Dần
4

7/8 - Canh Thân
5

8/8 - Ất Sửu
6

9/8 - Canh Ngọ
7

10/8 - Ất Hợi
8

11/8 - Tân Tỵ
9

12/8 - Bính Tuất
10

13/8 - Tân Mão
11

14/8 - Bính Thân
12

15/8 - Nhâm Dần
13

16/8 - Đinh Mùi
14

17/8 - Nhâm Tý
15

18/8 - Đinh Tỵ
16

19/8 - Quý Hợi
17

20/8 - Mậu Thìn
18

21/8 - Quý Dậu
19

22/8 - Mậu Dần
20

23/8 - Giáp Thân
21

24/8 - Kỷ Sửu
22

25/8 - Giáp Ngọ
23

26/8 - Kỷ Hợi
24

27/8 - Ất Tỵ
25

28/8 - Canh Tuất
26

29/8 - Ất Mão
27

30/8 - Canh Thân
28

1/9 - Bính Dần
29

2/9 - Tân Mùi
30

3/9 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

4/9 - Ất Tỵ
2

5/9 - Canh Tuất
3

6/9 - Ất Mão
4

7/9 - Tân Dậu
5

8/9 - Bính Dần
6

9/9 - Tân Mùi
7

10/9 - Bính Tý
8

11/9 - Nhâm Ngọ
9

12/9 - Đinh Hợi
10

13/9 - Nhâm Thìn
11

14/9 - Đinh Dậu
12

15/9 - Quý Mão
13

16/9 - Mậu Thân
14

17/9 - Quý Sửu
15

18/9 - Mậu Ngọ
16

19/9 - Giáp Tý
17

20/9 - Kỷ Tỵ
18

21/9 - Giáp Tuất
19

22/9 - Kỷ Mão
20

23/9 - Ất Dậu
21

24/9 - Canh Dần
22

25/9 - Ất Mùi
23

26/9 - Canh Tý
24

27/9 - Bính Ngọ
25

28/9 - Tân Hợi
26

29/9 - Bính Thìn
27

1/10 - Tân Dậu
28

2/10 - Đinh Mão
29

3/10 - Nhâm Thân
30

4/10 - Đinh Sửu
31

5/10 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/10 - Bính Ngọ
2

7/10 - Tân Hợi
3

8/10 - Bính Thìn
4

9/10 - Nhâm Tuất
5

10/10 - Đinh Mão
6

11/10 - Nhâm Thân
7

12/10 - Đinh Sửu
8

13/10 - Quý Mùi
9

14/10 - Mậu Tý
10

15/10 - Quý Tỵ
11

16/10 - Mậu Tuất
12

17/10 - Giáp Thìn
13

18/10 - Kỷ Dậu
14

19/10 - Giáp Dần
15

20/10 - Kỷ Mùi
16

21/10 - Ất Sửu
17

22/10 - Canh Ngọ
18

23/10 - Ất Hợi
19

24/10 - Canh Thìn
20

25/10 - Bính Tuất
21

26/10 - Tân Mão
22

27/10 - Bính Thân
23

28/10 - Tân Sửu
24

29/10 - Đinh Mùi
25

1/11 - Nhâm Tý
26

2/11 - Đinh Tỵ
27

3/11 - Nhâm Tuất
28

4/11 - Mậu Thìn
29

5/11 - Quý Dậu
30

6/11 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 18566

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

7/11 - Đinh Mùi
2

8/11 - Nhâm Tý
3

9/11 - Đinh Tỵ
4

10/11 - Quý Hợi
5

11/11 - Mậu Thìn
6

12/11 - Quý Dậu
7

13/11 - Mậu Dần
8

14/11 - Giáp Thân
9

15/11 - Kỷ Sửu
10

16/11 - Giáp Ngọ
11

17/11 - Kỷ Hợi
12

18/11 - Ất Tỵ
13

19/11 - Canh Tuất
14

20/11 - Ất Mão
15

21/11 - Canh Thân
16

22/11 - Bính Dần
17

23/11 - Tân Mùi
18

24/11 - Bính Tý
19

25/11 - Tân Tỵ
20

26/11 - Đinh Hợi
21

27/11 - Nhâm Thìn
22

28/11 - Đinh Dậu
23

29/11 - Nhâm Dần
24

30/11 - Mậu Thân
25

1/12 - Quý Sửu
26

2/12 - Mậu Ngọ
27

3/12 - Quý Hợi
28

4/12 - Kỷ Tỵ
29

5/12 - Giáp Tuất
30

6/12 - Kỷ Mão
31

7/12 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự