Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 3915 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 3915 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 3915 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3915

Lịch vạn niên tháng 1 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/12 - Đinh Sửu
2

4/12 - Mậu Dần
3

5/12 - Kỷ Mão
4

6/12 - Canh Thìn
5

7/12 - Tân Tỵ
6

8/12 - Nhâm Ngọ
7

9/12 - Quý Mùi
8

10/12 - Giáp Thân
9

11/12 - Ất Dậu
10

12/12 - Bính Tuất
11

13/12 - Đinh Hợi
12

14/12 - Mậu Tý
13

15/12 - Kỷ Sửu
14

16/12 - Canh Dần
15

17/12 - Tân Mão
16

18/12 - Nhâm Thìn
17

19/12 - Quý Tỵ
18

20/12 - Giáp Ngọ
19

21/12 - Ất Mùi
20

22/12 - Bính Thân
21

23/12 - Đinh Dậu
22

24/12 - Mậu Tuất
23

25/12 - Kỷ Hợi
24

26/12 - Canh Tý
25

27/12 - Tân Sửu
26

28/12 - Nhâm Dần
27

29/12 - Quý Mão
28

1/1 - Giáp Thìn
29

2/1 - Ất Tỵ
30

3/1 - Bính Ngọ
31

4/1 - Đinh Mùi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/1 - Mậu Thân
2

6/1 - Kỷ Dậu
3

7/1 - Canh Tuất
4

8/1 - Tân Hợi
5

9/1 - Nhâm Tý
6

10/1 - Quý Sửu
7

11/1 - Giáp Dần
8

12/1 - Ất Mão
9

13/1 - Bính Thìn
10

14/1 - Đinh Tỵ
11

15/1 - Mậu Ngọ
12

16/1 - Kỷ Mùi
13

17/1 - Canh Thân
14

18/1 - Tân Dậu
15

19/1 - Nhâm Tuất
16

20/1 - Quý Hợi
17

21/1 - Giáp Tý
18

22/1 - Ất Sửu
19

23/1 - Bính Dần
20

24/1 - Đinh Mão
21

25/1 - Mậu Thìn
22

26/1 - Kỷ Tỵ
23

27/1 - Canh Ngọ
24

28/1 - Tân Mùi
25

29/1 - Nhâm Thân
26

30/1 - Quý Dậu
27

1/2 - Giáp Tuất
28

2/2 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/2 - Bính Tý
2

4/2 - Đinh Sửu
3

5/2 - Mậu Dần
4

6/2 - Kỷ Mão
5

7/2 - Canh Thìn
6

8/2 - Tân Tỵ
7

9/2 - Nhâm Ngọ
8

10/2 - Quý Mùi
9

11/2 - Giáp Thân
10

12/2 - Ất Dậu
11

13/2 - Bính Tuất
12

14/2 - Đinh Hợi
13

15/2 - Mậu Tý
14

16/2 - Kỷ Sửu
15

17/2 - Canh Dần
16

18/2 - Tân Mão
17

19/2 - Nhâm Thìn
18

20/2 - Quý Tỵ
19

21/2 - Giáp Ngọ
20

22/2 - Ất Mùi
21

23/2 - Bính Thân
22

24/2 - Đinh Dậu
23

25/2 - Mậu Tuất
24

26/2 - Kỷ Hợi
25

27/2 - Canh Tý
26

28/2 - Tân Sửu
27

29/2 - Nhâm Dần
28

30/2 - Quý Mão
29

1/3 - Giáp Thìn
30

2/3 - Ất Tỵ
31

3/3 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/3 - Đinh Mùi
2

5/3 - Mậu Thân
3

6/3 - Kỷ Dậu
4

7/3 - Canh Tuất
5

8/3 - Tân Hợi
6

9/3 - Nhâm Tý
7

10/3 - Quý Sửu
8

11/3 - Giáp Dần
9

12/3 - Ất Mão
10

13/3 - Bính Thìn
11

14/3 - Đinh Tỵ
12

15/3 - Mậu Ngọ
13

16/3 - Kỷ Mùi
14

17/3 - Canh Thân
15

18/3 - Tân Dậu
16

19/3 - Nhâm Tuất
17

20/3 - Quý Hợi
18

21/3 - Giáp Tý
19

22/3 - Ất Sửu
20

23/3 - Bính Dần
21

24/3 - Đinh Mão
22

25/3 - Mậu Thìn
23

26/3 - Kỷ Tỵ
24

27/3 - Canh Ngọ
25

28/3 - Tân Mùi
26

29/3 - Nhâm Thân
27

1/4 - Quý Dậu
28

2/4 - Giáp Tuất
29

3/4 - Ất Hợi
30

4/4 - Bính Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/4 - Đinh Sửu
2

6/4 - Mậu Dần
3

7/4 - Kỷ Mão
4

8/4 - Canh Thìn
5

9/4 - Tân Tỵ
6

10/4 - Nhâm Ngọ
7

11/4 - Quý Mùi
8

12/4 - Giáp Thân
9

13/4 - Ất Dậu
10

14/4 - Bính Tuất
11

15/4 - Đinh Hợi
12

16/4 - Mậu Tý
13

17/4 - Kỷ Sửu
14

18/4 - Canh Dần
15

19/4 - Tân Mão
16

20/4 - Nhâm Thìn
17

21/4 - Quý Tỵ
18

22/4 - Giáp Ngọ
19

23/4 - Ất Mùi
20

24/4 - Bính Thân
21

25/4 - Đinh Dậu
22

26/4 - Mậu Tuất
23

27/4 - Kỷ Hợi
24

28/4 - Canh Tý
25

29/4 - Tân Sửu
26

30/4 - Nhâm Dần
27

1/5 - Quý Mão
28

2/5 - Giáp Thìn
29

3/5 - Ất Tỵ
30

4/5 - Bính Ngọ
31

5/5 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/5 - Mậu Thân
2

7/5 - Kỷ Dậu
3

8/5 - Canh Tuất
4

9/5 - Tân Hợi
5

10/5 - Nhâm Tý
6

11/5 - Quý Sửu
7

12/5 - Giáp Dần
8

13/5 - Ất Mão
9

14/5 - Bính Thìn
10

15/5 - Đinh Tỵ
11

16/5 - Mậu Ngọ
12

17/5 - Kỷ Mùi
13

18/5 - Canh Thân
14

19/5 - Tân Dậu
15

20/5 - Nhâm Tuất
16

21/5 - Quý Hợi
17

22/5 - Giáp Tý
18

23/5 - Ất Sửu
19

24/5 - Bính Dần
20

25/5 - Đinh Mão
21

26/5 - Mậu Thìn
22

27/5 - Kỷ Tỵ
23

28/5 - Canh Ngọ
24

29/5 - Tân Mùi
25

30/5 - Nhâm Thân
26

1/6 - Quý Dậu
27

2/6 - Giáp Tuất
28

3/6 - Ất Hợi
29

4/6 - Bính Tý
30

5/6 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/6 - Mậu Dần
2

7/6 - Kỷ Mão
3

8/6 - Canh Thìn
4

9/6 - Tân Tỵ
5

10/6 - Nhâm Ngọ
6

11/6 - Quý Mùi
7

12/6 - Giáp Thân
8

13/6 - Ất Dậu
9

14/6 - Bính Tuất
10

15/6 - Đinh Hợi
11

16/6 - Mậu Tý
12

17/6 - Kỷ Sửu
13

18/6 - Canh Dần
14

19/6 - Tân Mão
15

20/6 - Nhâm Thìn
16

21/6 - Quý Tỵ
17

22/6 - Giáp Ngọ
18

23/6 - Ất Mùi
19

24/6 - Bính Thân
20

25/6 - Đinh Dậu
21

26/6 - Mậu Tuất
22

27/6 - Kỷ Hợi
23

28/6 - Canh Tý
24

29/6 - Tân Sửu
25

1/7 - Nhâm Dần
26

2/7 - Quý Mão
27

3/7 - Giáp Thìn
28

4/7 - Ất Tỵ
29

5/7 - Bính Ngọ
30

6/7 - Đinh Mùi
31

7/7 - Mậu Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/7 - Kỷ Dậu
2

9/7 - Canh Tuất
3

10/7 - Tân Hợi
4

11/7 - Nhâm Tý
5

12/7 - Quý Sửu
6

13/7 - Giáp Dần
7

14/7 - Ất Mão
8

15/7 - Bính Thìn
9

16/7 - Đinh Tỵ
10

17/7 - Mậu Ngọ
11

18/7 - Kỷ Mùi
12

19/7 - Canh Thân
13

20/7 - Tân Dậu
14

21/7 - Nhâm Tuất
15

22/7 - Quý Hợi
16

23/7 - Giáp Tý
17

24/7 - Ất Sửu
18

25/7 - Bính Dần
19

26/7 - Đinh Mão
20

27/7 - Mậu Thìn
21

28/7 - Kỷ Tỵ
22

29/7 - Canh Ngọ
23

30/7 - Tân Mùi
24

1/7 - Nhâm Thân
25

2/7 - Quý Dậu
26

3/7 - Giáp Tuất
27

4/7 - Ất Hợi
28

5/7 - Bính Tý
29

6/7 - Đinh Sửu
30

7/7 - Mậu Dần
31

8/7 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/7 - Canh Thìn
2

10/7 - Tân Tỵ
3

11/7 - Nhâm Ngọ
4

12/7 - Quý Mùi
5

13/7 - Giáp Thân
6

14/7 - Ất Dậu
7

15/7 - Bính Tuất
8

16/7 - Đinh Hợi
9

17/7 - Mậu Tý
10

18/7 - Kỷ Sửu
11

19/7 - Canh Dần
12

20/7 - Tân Mão
13

21/7 - Nhâm Thìn
14

22/7 - Quý Tỵ
15

23/7 - Giáp Ngọ
16

24/7 - Ất Mùi
17

25/7 - Bính Thân
18

26/7 - Đinh Dậu
19

27/7 - Mậu Tuất
20

28/7 - Kỷ Hợi
21

29/7 - Canh Tý
22

1/8 - Tân Sửu
23

2/8 - Nhâm Dần
24

3/8 - Quý Mão
25

4/8 - Giáp Thìn
26

5/8 - Ất Tỵ
27

6/8 - Bính Ngọ
28

7/8 - Đinh Mùi
29

8/8 - Mậu Thân
30

9/8 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/8 - Canh Tuất
2

11/8 - Tân Hợi
3

12/8 - Nhâm Tý
4

13/8 - Quý Sửu
5

14/8 - Giáp Dần
6

15/8 - Ất Mão
7

16/8 - Bính Thìn
8

17/8 - Đinh Tỵ
9

18/8 - Mậu Ngọ
10

19/8 - Kỷ Mùi
11

20/8 - Canh Thân
12

21/8 - Tân Dậu
13

22/8 - Nhâm Tuất
14

23/8 - Quý Hợi
15

24/8 - Giáp Tý
16

25/8 - Ất Sửu
17

26/8 - Bính Dần
18

27/8 - Đinh Mão
19

28/8 - Mậu Thìn
20

29/8 - Kỷ Tỵ
21

30/8 - Canh Ngọ
22

1/9 - Tân Mùi
23

2/9 - Nhâm Thân
24

3/9 - Quý Dậu
25

4/9 - Giáp Tuất
26

5/9 - Ất Hợi
27

6/9 - Bính Tý
28

7/9 - Đinh Sửu
29

8/9 - Mậu Dần
30

9/9 - Kỷ Mão
31

10/9 - Canh Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

11/9 - Tân Tỵ
2

12/9 - Nhâm Ngọ
3

13/9 - Quý Mùi
4

14/9 - Giáp Thân
5

15/9 - Ất Dậu
6

16/9 - Bính Tuất
7

17/9 - Đinh Hợi
8

18/9 - Mậu Tý
9

19/9 - Kỷ Sửu
10

20/9 - Canh Dần
11

21/9 - Tân Mão
12

22/9 - Nhâm Thìn
13

23/9 - Quý Tỵ
14

24/9 - Giáp Ngọ
15

25/9 - Ất Mùi
16

26/9 - Bính Thân
17

27/9 - Đinh Dậu
18

28/9 - Mậu Tuất
19

29/9 - Kỷ Hợi
20

1/10 - Canh Tý
21

2/10 - Tân Sửu
22

3/10 - Nhâm Dần
23

4/10 - Quý Mão
24

5/10 - Giáp Thìn
25

6/10 - Ất Tỵ
26

7/10 - Bính Ngọ
27

8/10 - Đinh Mùi
28

9/10 - Mậu Thân
29

10/10 - Kỷ Dậu
30

11/10 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 3915

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

12/10 - Tân Hợi
2

13/10 - Nhâm Tý
3

14/10 - Quý Sửu
4

15/10 - Giáp Dần
5

16/10 - Ất Mão
6

17/10 - Bính Thìn
7

18/10 - Đinh Tỵ
8

19/10 - Mậu Ngọ
9

20/10 - Kỷ Mùi
10

21/10 - Canh Thân
11

22/10 - Tân Dậu
12

23/10 - Nhâm Tuất
13

24/10 - Quý Hợi
14

25/10 - Giáp Tý
15

26/10 - Ất Sửu
16

27/10 - Bính Dần
17

28/10 - Đinh Mão
18

29/10 - Mậu Thìn
19

30/10 - Kỷ Tỵ
20

1/11 - Canh Ngọ
21

2/11 - Tân Mùi
22

3/11 - Nhâm Thân
23

4/11 - Quý Dậu
24

5/11 - Giáp Tuất
25

6/11 - Ất Hợi
26

7/11 - Bính Tý
27

8/11 - Đinh Sửu
28

9/11 - Mậu Dần
29

10/11 - Kỷ Mão
30

11/11 - Canh Thìn
31

12/11 - Tân Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự