Tử Vi Cổ Học

Lịch Vạn Niên Năm 3613 - Tử Vi Cổ Học

LỊCH VẠN NIÊN năm 3613 được Tử Vi Cổ Học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 3613 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử Vi Cổ Học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3613

Lịch vạn niên tháng 1 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/11 - Ất Mão
2

28/11 - Bính Thìn
3

29/11 - Đinh Tỵ
4

1/12 - Mậu Ngọ
5

2/12 - Kỷ Mùi
6

3/12 - Canh Thân
7

4/12 - Tân Dậu
8

5/12 - Nhâm Tuất
9

6/12 - Quý Hợi
10

7/12 - Giáp Tý
11

8/12 - Ất Sửu
12

9/12 - Bính Dần
13

10/12 - Đinh Mão
14

11/12 - Mậu Thìn
15

12/12 - Kỷ Tỵ
16

13/12 - Canh Ngọ
17

14/12 - Tân Mùi
18

15/12 - Nhâm Thân
19

16/12 - Quý Dậu
20

17/12 - Giáp Tuất
21

18/12 - Ất Hợi
22

19/12 - Bính Tý
23

20/12 - Đinh Sửu
24

21/12 - Mậu Dần
25

22/12 - Kỷ Mão
26

23/12 - Canh Thìn
27

24/12 - Tân Tỵ
28

25/12 - Nhâm Ngọ
29

26/12 - Quý Mùi
30

27/12 - Giáp Thân
31

28/12 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/12 - Bính Tuất
2

30/12 - Đinh Hợi
3

1/1 - Mậu Tý
4

2/1 - Kỷ Sửu
5

3/1 - Canh Dần
6

4/1 - Tân Mão
7

5/1 - Nhâm Thìn
8

6/1 - Quý Tỵ
9

7/1 - Giáp Ngọ
10

8/1 - Ất Mùi
11

9/1 - Bính Thân
12

10/1 - Đinh Dậu
13

11/1 - Mậu Tuất
14

12/1 - Kỷ Hợi
15

13/1 - Canh Tý
16

14/1 - Tân Sửu
17

15/1 - Nhâm Dần
18

16/1 - Quý Mão
19

17/1 - Giáp Thìn
20

18/1 - Ất Tỵ
21

19/1 - Bính Ngọ
22

20/1 - Đinh Mùi
23

21/1 - Mậu Thân
24

22/1 - Kỷ Dậu
25

23/1 - Canh Tuất
26

24/1 - Tân Hợi
27

25/1 - Nhâm Tý
28

26/1 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/1 - Giáp Dần
2

28/1 - Ất Mão
3

29/1 - Bính Thìn
4

1/2 - Đinh Tỵ
5

2/2 - Mậu Ngọ
6

3/2 - Kỷ Mùi
7

4/2 - Canh Thân
8

5/2 - Tân Dậu
9

6/2 - Nhâm Tuất
10

7/2 - Quý Hợi
11

8/2 - Giáp Tý
12

9/2 - Ất Sửu
13

10/2 - Bính Dần
14

11/2 - Đinh Mão
15

12/2 - Mậu Thìn
16

13/2 - Kỷ Tỵ
17

14/2 - Canh Ngọ
18

15/2 - Tân Mùi
19

16/2 - Nhâm Thân
20

17/2 - Quý Dậu
21

18/2 - Giáp Tuất
22

19/2 - Ất Hợi
23

20/2 - Bính Tý
24

21/2 - Đinh Sửu
25

22/2 - Mậu Dần
26

23/2 - Kỷ Mão
27

24/2 - Canh Thìn
28

25/2 - Tân Tỵ
29

26/2 - Nhâm Ngọ
30

27/2 - Quý Mùi
31

28/2 - Giáp Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

29/2 - Ất Dậu
2

30/2 - Bính Tuất
3

1/3 - Đinh Hợi
4

2/3 - Mậu Tý
5

3/3 - Kỷ Sửu
6

4/3 - Canh Dần
7

5/3 - Tân Mão
8

6/3 - Nhâm Thìn
9

7/3 - Quý Tỵ
10

8/3 - Giáp Ngọ
11

9/3 - Ất Mùi
12

10/3 - Bính Thân
13

11/3 - Đinh Dậu
14

12/3 - Mậu Tuất
15

13/3 - Kỷ Hợi
16

14/3 - Canh Tý
17

15/3 - Tân Sửu
18

16/3 - Nhâm Dần
19

17/3 - Quý Mão
20

18/3 - Giáp Thìn
21

19/3 - Ất Tỵ
22

20/3 - Bính Ngọ
23

21/3 - Đinh Mùi
24

22/3 - Mậu Thân
25

23/3 - Kỷ Dậu
26

24/3 - Canh Tuất
27

25/3 - Tân Hợi
28

26/3 - Nhâm Tý
29

27/3 - Quý Sửu
30

28/3 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/3 - Ất Mão
2

30/3 - Bính Thìn
3

1/4 - Đinh Tỵ
4

2/4 - Mậu Ngọ
5

3/4 - Kỷ Mùi
6

4/4 - Canh Thân
7

5/4 - Tân Dậu
8

6/4 - Nhâm Tuất
9

7/4 - Quý Hợi
10

8/4 - Giáp Tý
11

9/4 - Ất Sửu
12

10/4 - Bính Dần
13

11/4 - Đinh Mão
14

12/4 - Mậu Thìn
15

13/4 - Kỷ Tỵ
16

14/4 - Canh Ngọ
17

15/4 - Tân Mùi
18

16/4 - Nhâm Thân
19

17/4 - Quý Dậu
20

18/4 - Giáp Tuất
21

19/4 - Ất Hợi
22

20/4 - Bính Tý
23

21/4 - Đinh Sửu
24

22/4 - Mậu Dần
25

23/4 - Kỷ Mão
26

24/4 - Canh Thìn
27

25/4 - Tân Tỵ
28

26/4 - Nhâm Ngọ
29

27/4 - Quý Mùi
30

28/4 - Giáp Thân
31

29/4 - Ất Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/4 - Bính Tuất
2

1/5 - Đinh Hợi
3

2/5 - Mậu Tý
4

3/5 - Kỷ Sửu
5

4/5 - Canh Dần
6

5/5 - Tân Mão
7

6/5 - Nhâm Thìn
8

7/5 - Quý Tỵ
9

8/5 - Giáp Ngọ
10

9/5 - Ất Mùi
11

10/5 - Bính Thân
12

11/5 - Đinh Dậu
13

12/5 - Mậu Tuất
14

13/5 - Kỷ Hợi
15

14/5 - Canh Tý
16

15/5 - Tân Sửu
17

16/5 - Nhâm Dần
18

17/5 - Quý Mão
19

18/5 - Giáp Thìn
20

19/5 - Ất Tỵ
21

20/5 - Bính Ngọ
22

21/5 - Đinh Mùi
23

22/5 - Mậu Thân
24

23/5 - Kỷ Dậu
25

24/5 - Canh Tuất
26

25/5 - Tân Hợi
27

26/5 - Nhâm Tý
28

27/5 - Quý Sửu
29

28/5 - Giáp Dần
30

29/5 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/6 - Bính Thìn
2

2/6 - Đinh Tỵ
3

3/6 - Mậu Ngọ
4

4/6 - Kỷ Mùi
5

5/6 - Canh Thân
6

6/6 - Tân Dậu
7

7/6 - Nhâm Tuất
8

8/6 - Quý Hợi
9

9/6 - Giáp Tý
10

10/6 - Ất Sửu
11

11/6 - Bính Dần
12

12/6 - Đinh Mão
13

13/6 - Mậu Thìn
14

14/6 - Kỷ Tỵ
15

15/6 - Canh Ngọ
16

16/6 - Tân Mùi
17

17/6 - Nhâm Thân
18

18/6 - Quý Dậu
19

19/6 - Giáp Tuất
20

20/6 - Ất Hợi
21

21/6 - Bính Tý
22

22/6 - Đinh Sửu
23

23/6 - Mậu Dần
24

24/6 - Kỷ Mão
25

25/6 - Canh Thìn
26

26/6 - Tân Tỵ
27

27/6 - Nhâm Ngọ
28

28/6 - Quý Mùi
29

29/6 - Giáp Thân
30

30/6 - Ất Dậu
31

1/7 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/7 - Đinh Hợi
2

3/7 - Mậu Tý
3

4/7 - Kỷ Sửu
4

5/7 - Canh Dần
5

6/7 - Tân Mão
6

7/7 - Nhâm Thìn
7

8/7 - Quý Tỵ
8

9/7 - Giáp Ngọ
9

10/7 - Ất Mùi
10

11/7 - Bính Thân
11

12/7 - Đinh Dậu
12

13/7 - Mậu Tuất
13

14/7 - Kỷ Hợi
14

15/7 - Canh Tý
15

16/7 - Tân Sửu
16

17/7 - Nhâm Dần
17

18/7 - Quý Mão
18

19/7 - Giáp Thìn
19

20/7 - Ất Tỵ
20

21/7 - Bính Ngọ
21

22/7 - Đinh Mùi
22

23/7 - Mậu Thân
23

24/7 - Kỷ Dậu
24

25/7 - Canh Tuất
25

26/7 - Tân Hợi
26

27/7 - Nhâm Tý
27

28/7 - Quý Sửu
28

29/7 - Giáp Dần
29

1/8 - Ất Mão
30

2/8 - Bính Thìn
31

3/8 - Đinh Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/8 - Mậu Ngọ
2

5/8 - Kỷ Mùi
3

6/8 - Canh Thân
4

7/8 - Tân Dậu
5

8/8 - Nhâm Tuất
6

9/8 - Quý Hợi
7

10/8 - Giáp Tý
8

11/8 - Ất Sửu
9

12/8 - Bính Dần
10

13/8 - Đinh Mão
11

14/8 - Mậu Thìn
12

15/8 - Kỷ Tỵ
13

16/8 - Canh Ngọ
14

17/8 - Tân Mùi
15

18/8 - Nhâm Thân
16

19/8 - Quý Dậu
17

20/8 - Giáp Tuất
18

21/8 - Ất Hợi
19

22/8 - Bính Tý
20

23/8 - Đinh Sửu
21

24/8 - Mậu Dần
22

25/8 - Kỷ Mão
23

26/8 - Canh Thìn
24

27/8 - Tân Tỵ
25

28/8 - Nhâm Ngọ
26

29/8 - Quý Mùi
27

1/9 - Giáp Thân
28

2/9 - Ất Dậu
29

3/9 - Bính Tuất
30

4/9 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

5/9 - Mậu Tý
2

6/9 - Kỷ Sửu
3

7/9 - Canh Dần
4

8/9 - Tân Mão
5

9/9 - Nhâm Thìn
6

10/9 - Quý Tỵ
7

11/9 - Giáp Ngọ
8

12/9 - Ất Mùi
9

13/9 - Bính Thân
10

14/9 - Đinh Dậu
11

15/9 - Mậu Tuất
12

16/9 - Kỷ Hợi
13

17/9 - Canh Tý
14

18/9 - Tân Sửu
15

19/9 - Nhâm Dần
16

20/9 - Quý Mão
17

21/9 - Giáp Thìn
18

22/9 - Ất Tỵ
19

23/9 - Bính Ngọ
20

24/9 - Đinh Mùi
21

25/9 - Mậu Thân
22

26/9 - Kỷ Dậu
23

27/9 - Canh Tuất
24

28/9 - Tân Hợi
25

29/9 - Nhâm Tý
26

30/9 - Quý Sửu
27

1/10 - Giáp Dần
28

2/10 - Ất Mão
29

3/10 - Bính Thìn
30

4/10 - Đinh Tỵ
31

5/10 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/10 - Kỷ Mùi
2

7/10 - Canh Thân
3

8/10 - Tân Dậu
4

9/10 - Nhâm Tuất
5

10/10 - Quý Hợi
6

11/10 - Giáp Tý
7

12/10 - Ất Sửu
8

13/10 - Bính Dần
9

14/10 - Đinh Mão
10

15/10 - Mậu Thìn
11

16/10 - Kỷ Tỵ
12

17/10 - Canh Ngọ
13

18/10 - Tân Mùi
14

19/10 - Nhâm Thân
15

20/10 - Quý Dậu
16

21/10 - Giáp Tuất
17

22/10 - Ất Hợi
18

23/10 - Bính Tý
19

24/10 - Đinh Sửu
20

25/10 - Mậu Dần
21

26/10 - Kỷ Mão
22

27/10 - Canh Thìn
23

28/10 - Tân Tỵ
24

29/10 - Nhâm Ngọ
25

1/11 - Quý Mùi
26

2/11 - Giáp Thân
27

3/11 - Ất Dậu
28

4/11 - Bính Tuất
29

5/11 - Đinh Hợi
30

6/11 - Mậu Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 3613

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/11 - Kỷ Sửu
2

8/11 - Canh Dần
3

9/11 - Tân Mão
4

10/11 - Nhâm Thìn
5

11/11 - Quý Tỵ
6

12/11 - Giáp Ngọ
7

13/11 - Ất Mùi
8

14/11 - Bính Thân
9

15/11 - Đinh Dậu
10

16/11 - Mậu Tuất
11

17/11 - Kỷ Hợi
12

18/11 - Canh Tý
13

19/11 - Tân Sửu
14

20/11 - Nhâm Dần
15

21/11 - Quý Mão
16

22/11 - Giáp Thìn
17

23/11 - Ất Tỵ
18

24/11 - Bính Ngọ
19

25/11 - Đinh Mùi
20

26/11 - Mậu Thân
21

27/11 - Kỷ Dậu
22

28/11 - Canh Tuất
23

29/11 - Tân Hợi
24

30/11 - Nhâm Tý
25

1/12 - Quý Sửu
26

2/12 - Giáp Dần
27

3/12 - Ất Mão
28

4/12 - Bính Thìn
29

5/12 - Đinh Tỵ
30

6/12 - Mậu Ngọ
31

7/12 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử Vi Cổ Học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự